TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
756,905,268,063 |
753,530,155,330 |
732,876,276,244 |
692,140,272,299 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
50,801,729,827 |
70,454,116,072 |
19,667,103,973 |
8,515,620,198 |
|
1. Tiền |
29,801,729,827 |
49,454,116,072 |
18,667,103,973 |
7,515,620,198 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
21,000,000,000 |
21,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
570,601,725,997 |
545,709,568,319 |
578,177,582,738 |
553,447,354,428 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
465,871,058,711 |
503,414,007,475 |
536,366,113,530 |
511,560,215,444 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
40,783,134,263 |
40,781,624,057 |
40,777,308,719 |
40,807,569,886 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
63,947,533,023 |
1,513,936,787 |
1,034,160,489 |
1,079,569,098 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
134,932,308,778 |
134,316,620,061 |
133,426,689,065 |
129,681,207,027 |
|
1. Hàng tồn kho |
134,932,308,778 |
134,316,620,061 |
133,426,689,065 |
129,681,207,027 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
569,503,461 |
3,049,850,878 |
1,604,900,468 |
496,090,646 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
435,210,172 |
262,917,767 |
219,441,121 |
496,090,646 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
2,786,933,111 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
134,293,289 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
166,404,721,803 |
110,196,001,245 |
107,981,877,067 |
191,130,808,046 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
124,090,779,778 |
65,900,863,978 |
65,900,863,978 |
149,531,669,135 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
123,777,939,778 |
65,588,023,978 |
65,588,023,978 |
149,218,829,135 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
312,840,000 |
312,840,000 |
312,840,000 |
312,840,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
36,715,420,948 |
38,823,310,467 |
38,366,353,707 |
37,909,396,947 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
20,200,926,256 |
22,344,376,722 |
21,922,980,909 |
21,501,585,096 |
|
- Nguyên giá |
62,614,315,022 |
65,109,841,131 |
65,109,841,131 |
65,109,841,131 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-42,413,388,766 |
-42,765,464,409 |
-43,186,860,222 |
-43,608,256,035 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
16,514,494,692 |
16,478,933,745 |
16,443,372,798 |
16,407,811,851 |
|
- Nguyên giá |
18,054,905,797 |
18,054,905,797 |
18,054,905,797 |
18,054,905,797 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,540,411,105 |
-1,575,972,052 |
-1,611,532,999 |
-1,647,093,946 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
267,750,000 |
267,750,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,598,521,077 |
3,471,826,800 |
3,446,909,382 |
3,421,991,964 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,598,521,077 |
3,471,826,800 |
3,446,909,382 |
3,421,991,964 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
923,309,989,866 |
863,726,156,575 |
840,858,153,311 |
883,271,080,345 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
557,807,785,781 |
495,921,726,017 |
509,848,618,994 |
543,114,858,077 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
557,807,785,781 |
495,921,726,017 |
509,848,618,994 |
543,114,858,077 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
374,368,043,632 |
293,715,495,699 |
126,334,020,852 |
127,686,220,339 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
82,542,309,715 |
100,517,056,110 |
85,625,903,149 |
58,999,154,885 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
13,245,044,778 |
229,455,966 |
6,329,191,566 |
9,950,462,705 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,587,208,624 |
1,544,654,865 |
1,279,193,250 |
1,295,036,086 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
31,384,224,218 |
29,272,755,169 |
90,345,535,818 |
182,713,180,827 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,808,861,987 |
1,045,079,780 |
37,859,152,399 |
20,226,472,479 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
47,894,794,557 |
66,774,983,662 |
150,000,000,000 |
130,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,952,946,403 |
2,820,347,635 |
6,548,827,792 |
6,781,436,588 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,024,351,867 |
1,897,131 |
5,526,794,168 |
5,462,894,168 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
365,502,204,085 |
367,804,430,558 |
331,009,534,317 |
340,156,222,268 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
365,502,204,085 |
367,804,430,558 |
331,009,534,317 |
340,156,222,268 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
20,043,042,684 |
19,775,292,684 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
20,043,042,684 |
20,043,042,684 |
-267,750,000 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
45,459,161,401 |
47,761,387,874 |
10,966,491,633 |
20,113,179,584 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
43,062,075,382 |
916,592,429 |
6,440,104,489 |
15,586,792,440 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,397,086,019 |
46,844,795,445 |
4,526,387,144 |
4,526,387,144 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
267,750,000 |
267,750,000 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
923,309,989,866 |
863,726,156,575 |
840,858,153,311 |
883,271,080,345 |
|