MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,222,323,778,056 1,093,812,374,197 1,125,800,023,139
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,960,197,052 14,460,733,213 44,315,084,696
1. Tiền 9,960,197,052 13,460,733,213 23,315,084,696
2. Các khoản tương đương tiền 1,000,000,000 1,000,000,000 21,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 658,728,853,322 868,286,762,999 651,403,803,169
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 656,385,892,696 867,908,384,959 650,010,919,613
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 501,841,881 266,481,944 536,866,600
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,841,118,745 469,472,422 856,016,956
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -357,576,326
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 550,618,175,010 210,303,983,454 407,795,741,428
1. Hàng tồn kho 550,618,175,010 210,303,983,454 407,795,741,428
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,016,552,672 760,894,531 22,285,393,846
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 531,425,157 760,894,531 432,615,312
2. Thuế GTGT được khấu trừ 21,852,778,534
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,485,127,515
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 41,739,494,114 63,753,388,150 166,467,576,402
I. Các khoản phải thu dài hạn 23,011,250,000 46,539,137,845 124,090,779,778
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 22,698,410,000 46,226,297,845 123,777,939,778
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 312,840,000 312,840,000 312,840,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 12,778,758,571 11,518,166,743 36,415,010,834
1. Tài sản cố định hữu hình 8,180,860,502 7,062,512,461 19,758,272,354
- Nguyên giá 47,757,895,746 47,788,795,746 60,841,556,839
- Giá trị hao mòn lũy kế -39,577,035,244 -40,726,283,285 -41,083,284,485
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,597,898,069 4,455,654,282 16,656,738,480
- Nguyên giá 5,711,577,811 5,711,577,811 18,054,905,797
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,113,679,742 -1,255,923,529 -1,398,167,317
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,949,485,543 3,696,083,562 3,961,785,790
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,949,485,543 3,696,083,562 3,961,785,790
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,264,063,272,170 1,157,565,762,347 1,292,267,599,541
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 908,009,614,677 801,056,814,357 926,217,906,277
I. Nợ ngắn hạn 808,559,296,219 801,056,814,357 926,217,906,277
1. Phải trả người bán ngắn hạn 583,611,874,036 664,529,654,503 779,671,084,824
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 11,159,745,675 20,133,348,049 47,682,908,235
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,173,116,356 22,607,617,523 5,034,237,592
4. Phải trả người lao động 1,598,993,011 1,607,964,279 1,758,624,564
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 108,963,201,981 42,444,350,501 1,720,797,724
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,199,035,943 3,332,782,720 1,224,941,916
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 75,695,932,904 37,384,123,681 84,193,527,118
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 25,151,920,800 7,677,835,480 3,389,357,492
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,475,513 1,339,137,621 1,542,426,812
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 99,450,318,458
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 99,450,318,458
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 356,053,657,493 356,508,947,990 366,049,693,264
I. Vốn chủ sở hữu 356,053,657,493 356,508,947,990 366,049,693,264
1. Vốn góp của chủ sở hữu 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 7,271,654,085 7,271,654,085 7,271,654,085
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 20,043,042,684 20,043,042,684 20,043,042,684
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 28,738,960,724 29,194,251,221 38,734,996,495
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 13,295,490,115 29,193,134,605 37,017,300,369
- LNST chưa phân phối kỳ này 15,443,470,609 1,116,616 1,717,696,126
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,264,063,272,170 1,157,565,762,347 1,292,267,599,541
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.