TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
1,222,323,778,056 |
1,093,812,374,197 |
1,125,800,023,139 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
10,960,197,052 |
14,460,733,213 |
44,315,084,696 |
|
1. Tiền |
|
9,960,197,052 |
13,460,733,213 |
23,315,084,696 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
21,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
658,728,853,322 |
868,286,762,999 |
651,403,803,169 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
656,385,892,696 |
867,908,384,959 |
650,010,919,613 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
501,841,881 |
266,481,944 |
536,866,600 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
1,841,118,745 |
469,472,422 |
856,016,956 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-357,576,326 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
550,618,175,010 |
210,303,983,454 |
407,795,741,428 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
550,618,175,010 |
210,303,983,454 |
407,795,741,428 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
2,016,552,672 |
760,894,531 |
22,285,393,846 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
531,425,157 |
760,894,531 |
432,615,312 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
21,852,778,534 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
1,485,127,515 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
41,739,494,114 |
63,753,388,150 |
166,467,576,402 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
23,011,250,000 |
46,539,137,845 |
124,090,779,778 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
22,698,410,000 |
46,226,297,845 |
123,777,939,778 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
312,840,000 |
312,840,000 |
312,840,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
12,778,758,571 |
11,518,166,743 |
36,415,010,834 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
8,180,860,502 |
7,062,512,461 |
19,758,272,354 |
|
- Nguyên giá |
|
47,757,895,746 |
47,788,795,746 |
60,841,556,839 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-39,577,035,244 |
-40,726,283,285 |
-41,083,284,485 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
4,597,898,069 |
4,455,654,282 |
16,656,738,480 |
|
- Nguyên giá |
|
5,711,577,811 |
5,711,577,811 |
18,054,905,797 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,113,679,742 |
-1,255,923,529 |
-1,398,167,317 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
3,949,485,543 |
3,696,083,562 |
3,961,785,790 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
3,949,485,543 |
3,696,083,562 |
3,961,785,790 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
1,264,063,272,170 |
1,157,565,762,347 |
1,292,267,599,541 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
908,009,614,677 |
801,056,814,357 |
926,217,906,277 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
808,559,296,219 |
801,056,814,357 |
926,217,906,277 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
583,611,874,036 |
664,529,654,503 |
779,671,084,824 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
11,159,745,675 |
20,133,348,049 |
47,682,908,235 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
1,173,116,356 |
22,607,617,523 |
5,034,237,592 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
1,598,993,011 |
1,607,964,279 |
1,758,624,564 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
108,963,201,981 |
42,444,350,501 |
1,720,797,724 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
1,199,035,943 |
3,332,782,720 |
1,224,941,916 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
75,695,932,904 |
37,384,123,681 |
84,193,527,118 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
25,151,920,800 |
7,677,835,480 |
3,389,357,492 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
5,475,513 |
1,339,137,621 |
1,542,426,812 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
99,450,318,458 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
99,450,318,458 |
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
356,053,657,493 |
356,508,947,990 |
366,049,693,264 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
356,053,657,493 |
356,508,947,990 |
366,049,693,264 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
7,271,654,085 |
7,271,654,085 |
7,271,654,085 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
20,043,042,684 |
20,043,042,684 |
20,043,042,684 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
28,738,960,724 |
29,194,251,221 |
38,734,996,495 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
13,295,490,115 |
29,193,134,605 |
37,017,300,369 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
15,443,470,609 |
1,116,616 |
1,717,696,126 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
1,264,063,272,170 |
1,157,565,762,347 |
1,292,267,599,541 |
|