1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
920,976,510,313 |
688,243,947,023 |
712,201,001,723 |
724,171,822,017 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
28,381,934,322 |
28,092,496,741 |
31,526,391,771 |
34,426,808,010 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
892,594,575,991 |
660,151,450,282 |
680,674,609,952 |
689,745,014,007 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
823,350,036,539 |
641,397,785,237 |
661,903,105,400 |
659,668,463,718 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
69,244,539,452 |
18,753,665,045 |
18,771,504,552 |
30,076,550,289 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,554,166 |
4,604,205 |
65,241,775 |
621,243,606 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,683,694,452 |
11,905,893,899 |
12,293,648,367 |
10,076,289,399 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,683,694,452 |
11,905,893,899 |
12,280,817,544 |
9,928,436,502 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
35,012,765,132 |
32,871,918,685 |
38,552,709,250 |
45,915,262,455 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
28,633,243,076 |
31,332,524,412 |
37,372,156,438 |
24,548,462,607 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-7,078,609,042 |
-57,352,067,746 |
-69,381,767,728 |
-49,842,220,566 |
|
12. Thu nhập khác |
359,713,011 |
441,527,582 |
884,618,161 |
312,205,294 |
|
13. Chi phí khác |
38,530,468 |
130,052,342 |
18,829,684,807 |
191,077,009 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
321,182,543 |
311,475,240 |
-17,945,066,646 |
121,128,285 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-6,757,426,499 |
-57,040,592,506 |
-87,326,834,374 |
-49,721,092,281 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,115,854 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-6,762,542,353 |
-57,040,592,506 |
-87,326,834,374 |
-49,721,092,281 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-5,348,590,815 |
-55,652,647,135 |
-85,930,618,502 |
-48,597,020,267 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-1,413,951,538 |
-1,387,945,371 |
-1,396,215,872 |
-1,124,072,014 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-43 |
-452 |
-697 |
-394 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|