1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
3,826,942,370,854 |
4,299,593,774,132 |
4,330,090,558,349 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
929,497,718 |
760,564,293 |
39,308,637 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
3,826,012,873,136 |
4,298,833,209,839 |
4,330,051,249,712 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
3,270,748,346,828 |
3,760,158,437,764 |
3,842,440,710,588 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
555,264,526,308 |
538,674,772,075 |
487,610,539,124 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
604,316,783 |
37,870,496 |
622,005,815 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
111,099,842,584 |
76,362,824,479 |
44,670,687,881 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
111,072,794,175 |
76,362,824,479 |
44,529,126,461 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
126,788,308,062 |
142,061,562,954 |
161,444,544,657 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
142,505,662,802 |
146,080,472,736 |
142,570,970,290 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
175,475,029,643 |
174,207,782,402 |
139,546,342,111 |
|
12. Thu nhập khác |
|
8,123,240,159 |
12,556,869,267 |
8,626,679,722 |
|
13. Chi phí khác |
|
20,565,716,104 |
21,497,038,438 |
37,077,257,553 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-12,442,475,945 |
-8,940,169,171 |
-28,450,577,831 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
163,032,553,698 |
165,267,613,231 |
111,095,764,280 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
39,834,242,870 |
20,328,028,743 |
33,099,501,220 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
123,198,310,828 |
144,939,584,488 |
77,996,263,060 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
130,503,494,190 |
151,740,618,755 |
84,355,287,293 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
-7,305,183,362 |
-6,801,034,267 |
-6,359,024,233 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
1,186 |
1,232 |
685 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
1,186 |
|
|
|