MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,123,188,132,219 1,012,971,967,395 1,069,882,891,585 929,600,295,406
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,123,188,132,219 1,012,971,967,395 1,069,882,891,585 929,600,295,406
4. Giá vốn hàng bán 906,283,828,924 800,813,311,241 833,795,275,684 796,870,258,506
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 216,904,303,295 212,158,656,154 236,087,615,901 132,730,036,900
6. Doanh thu hoạt động tài chính 11,146,085,582 117,935,752 19,382,076,640 68,493,915
7. Chi phí tài chính 28,502,961,284 29,820,437,720 27,613,723,537 24,178,041,189
- Trong đó: Chi phí lãi vay 28,502,961,284 28,123,197,430 25,636,220,793 21,446,184,430
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 32,574,788,717 67,853,175,898 80,972,697,680 59,063,984,579
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 42,882,133,837 46,804,874,795 45,022,239,600 31,659,946,515
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 124,090,505,039 67,798,103,493 101,861,031,724 17,896,558,532
12. Thu nhập khác 720,126,502 1,839,145,017 1,566,346,539 967,921,272
13. Chi phí khác 2,327,063,411 2,490,236,699 8,193,269,823 4,627,444,091
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,606,936,909 -651,091,682 -6,626,923,284 -3,659,522,819
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 122,483,568,130 67,147,011,811 95,234,108,440 14,237,035,713
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 24,038,923,184 13,961,350,386 20,205,888,679 4,341,110,130
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 98,444,644,946 53,185,661,425 75,028,219,761 9,895,925,583
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 99,570,870,410 55,371,056,173 79,709,471,861 11,512,753,063
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -1,126,225,462 -2,185,394,748 -4,681,252,100 -1,616,827,480
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,041 579 725 105
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.