1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,123,188,132,219 |
1,012,971,967,395 |
1,069,882,891,585 |
929,600,295,406 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,123,188,132,219 |
1,012,971,967,395 |
1,069,882,891,585 |
929,600,295,406 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
906,283,828,924 |
800,813,311,241 |
833,795,275,684 |
796,870,258,506 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
216,904,303,295 |
212,158,656,154 |
236,087,615,901 |
132,730,036,900 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
11,146,085,582 |
117,935,752 |
19,382,076,640 |
68,493,915 |
|
7. Chi phí tài chính |
28,502,961,284 |
29,820,437,720 |
27,613,723,537 |
24,178,041,189 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
28,502,961,284 |
28,123,197,430 |
25,636,220,793 |
21,446,184,430 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
32,574,788,717 |
67,853,175,898 |
80,972,697,680 |
59,063,984,579 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
42,882,133,837 |
46,804,874,795 |
45,022,239,600 |
31,659,946,515 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
124,090,505,039 |
67,798,103,493 |
101,861,031,724 |
17,896,558,532 |
|
12. Thu nhập khác |
720,126,502 |
1,839,145,017 |
1,566,346,539 |
967,921,272 |
|
13. Chi phí khác |
2,327,063,411 |
2,490,236,699 |
8,193,269,823 |
4,627,444,091 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,606,936,909 |
-651,091,682 |
-6,626,923,284 |
-3,659,522,819 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
122,483,568,130 |
67,147,011,811 |
95,234,108,440 |
14,237,035,713 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
24,038,923,184 |
13,961,350,386 |
20,205,888,679 |
4,341,110,130 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
98,444,644,946 |
53,185,661,425 |
75,028,219,761 |
9,895,925,583 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
99,570,870,410 |
55,371,056,173 |
79,709,471,861 |
11,512,753,063 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-1,126,225,462 |
-2,185,394,748 |
-4,681,252,100 |
-1,616,827,480 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,041 |
579 |
725 |
105 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|