1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
976,885,147,242 |
914,082,536,486 |
1,071,992,151,818 |
1,004,799,942,234 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
37,268,100,198 |
31,705,625,287 |
38,849,505,005 |
24,754,425,345 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
939,617,047,044 |
882,376,911,199 |
1,033,142,646,813 |
980,045,516,889 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
743,702,214,334 |
736,373,813,222 |
836,012,979,463 |
757,075,727,781 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
195,914,832,710 |
146,003,097,977 |
197,129,667,350 |
222,969,789,108 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,568,771,804 |
1,520,819,232 |
1,828,947,122 |
1,708,061,279 |
|
7. Chi phí tài chính |
-213,884,574,568 |
62,853,985,182 |
69,405,445,219 |
58,930,484,748 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
-213,884,574,568 |
62,853,985,182 |
69,405,445,219 |
58,930,484,748 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
38,462,002,649 |
40,272,959,178 |
81,635,385,810 |
70,439,056,748 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
44,638,696,168 |
41,184,886,316 |
36,908,222,445 |
33,418,822,004 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
21,992,281,125 |
-17,306,589,745 |
-60,758,114,399 |
15,521,015,177 |
|
12. Thu nhập khác |
22,979,606,394 |
28,490,333,848 |
23,060,404,569 |
17,958,427,966 |
|
13. Chi phí khác |
17,375,384,913 |
24,971,105,292 |
18,577,607,357 |
17,670,192,298 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,604,221,481 |
3,519,228,556 |
4,482,797,212 |
288,235,668 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
27,596,502,606 |
-13,787,361,189 |
-56,275,317,187 |
15,809,250,845 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,498,688,120 |
|
|
4,363,177,793 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
19,097,814,486 |
-13,787,361,189 |
-56,275,317,187 |
11,446,073,052 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
20,517,819,133 |
-10,717,075,120 |
-51,672,223,883 |
12,282,912,179 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
-112 |
-540 |
128 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|