TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
778,332,382,392 |
793,221,805,320 |
611,984,330,343 |
832,254,161,591 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
15,128,114,257 |
6,246,215,379 |
188,202,362,327 |
57,223,437,736 |
|
1. Tiền |
15,128,114,257 |
6,246,215,379 |
188,202,362,327 |
57,223,437,736 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
356,818,601,717 |
344,397,626,048 |
77,351,509,524 |
402,482,419,924 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
322,209,803,352 |
309,454,484,833 |
68,315,849,729 |
392,004,639,866 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
14,390,714,048 |
14,129,938,150 |
13,648,468,571 |
14,172,728,531 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
25,606,856,225 |
26,201,974,973 |
6,349,180,911 |
7,267,041,214 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,388,771,908 |
-5,388,771,908 |
-10,961,989,687 |
-10,961,989,687 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
397,221,431,546 |
427,566,093,448 |
337,307,756,249 |
346,868,544,037 |
|
1. Hàng tồn kho |
425,721,810,788 |
456,066,472,690 |
364,690,984,362 |
374,251,772,150 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-28,500,379,242 |
-28,500,379,242 |
-27,383,228,113 |
-27,383,228,113 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,164,234,872 |
15,011,870,445 |
9,122,702,243 |
25,679,759,894 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
8,656,494,963 |
14,504,130,536 |
7,466,160,970 |
23,504,184,113 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
131,094,662 |
1,616,068,834 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
507,739,909 |
507,739,909 |
1,525,446,611 |
559,506,947 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,194,924,054,976 |
3,115,166,209,439 |
3,044,732,183,412 |
2,971,375,215,565 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
8,954,228,643 |
8,954,228,643 |
8,954,228,643 |
9,668,784,430 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
8,954,228,643 |
8,954,228,643 |
8,954,228,643 |
9,668,784,430 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,043,665,296,754 |
2,964,386,669,873 |
2,902,908,409,002 |
2,829,790,012,987 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,034,081,572,131 |
2,954,880,057,115 |
2,893,478,908,115 |
2,820,437,623,965 |
|
- Nguyên giá |
7,921,375,686,148 |
7,921,779,037,115 |
7,940,179,627,665 |
7,947,020,423,128 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,887,294,114,017 |
-4,966,898,980,000 |
-5,046,700,719,550 |
-5,126,582,799,163 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
9,583,724,623 |
9,506,612,758 |
9,429,500,887 |
9,352,389,022 |
|
- Nguyên giá |
12,580,505,603 |
12,580,505,603 |
12,580,505,603 |
12,580,505,603 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,996,780,980 |
-3,073,892,845 |
-3,151,004,716 |
-3,228,116,581 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
26,152,278,964 |
32,926,655,448 |
16,647,506,861 |
19,078,280,693 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
26,152,278,964 |
32,926,655,448 |
16,647,506,861 |
19,078,280,693 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
116,152,250,615 |
108,898,655,475 |
116,222,038,906 |
112,838,137,455 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
107,628,371,465 |
100,374,776,325 |
108,148,479,901 |
104,764,578,450 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
8,523,879,150 |
8,523,879,150 |
8,073,559,005 |
8,073,559,005 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,973,256,437,368 |
3,908,388,014,759 |
3,656,716,513,755 |
3,803,629,377,156 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,948,760,565,878 |
1,941,040,735,775 |
1,837,992,975,145 |
2,068,428,327,622 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,891,152,141,341 |
1,893,716,791,925 |
1,785,953,511,974 |
2,026,667,220,869 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
941,044,097,857 |
828,621,135,601 |
712,011,152,180 |
875,479,152,404 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
63,712,287,600 |
45,562,327,466 |
27,911,064,233 |
20,855,838,901 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
31,860,215,852 |
34,999,332,108 |
2,946,433,640 |
6,820,962,544 |
|
4. Phải trả người lao động |
43,153,854,536 |
56,559,299,570 |
59,877,093,420 |
42,369,372,262 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
121,281,443,650 |
124,260,261,292 |
106,497,531,026 |
134,908,495,736 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
19,394,256,035 |
24,739,006,830 |
65,995,207,628 |
67,864,915,608 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
631,371,904,068 |
738,918,679,085 |
784,586,520,202 |
845,999,349,368 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
4,314,988,585 |
|
13,468,425,398 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
39,334,081,743 |
35,741,761,388 |
26,128,509,645 |
18,900,708,648 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
57,608,424,537 |
47,323,943,850 |
52,039,463,171 |
41,761,106,753 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
50,008,386,901 |
39,508,386,901 |
44,008,386,901 |
33,508,386,901 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
7,600,037,636 |
7,815,556,949 |
8,031,076,270 |
8,252,719,852 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,024,495,871,490 |
1,967,347,278,984 |
1,818,723,538,610 |
1,735,201,049,534 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,024,495,871,490 |
1,967,347,278,984 |
1,818,723,538,610 |
1,735,201,049,534 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,232,098,120,000 |
1,232,098,120,000 |
1,232,098,120,000 |
1,232,098,120,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,232,098,120,000 |
1,232,098,120,000 |
1,232,098,120,000 |
1,232,098,120,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
57,006,601,053 |
57,006,601,053 |
57,006,601,053 |
57,006,601,053 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
728,041,311,370 |
728,041,311,370 |
728,041,311,370 |
728,041,311,370 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
39,593,030,055 |
-16,167,617,080 |
-163,395,141,582 |
-245,793,558,644 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
91,892,443,280 |
91,892,443,280 |
30,287,537,280 |
-197,196,538,377 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-52,299,413,225 |
-108,060,060,360 |
-193,682,678,862 |
-48,597,020,267 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
-32,243,190,988 |
-33,631,136,359 |
-35,027,352,231 |
-36,151,424,245 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,973,256,437,368 |
3,908,388,014,759 |
3,656,716,513,755 |
3,803,629,377,156 |
|