MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,156,833,681,680 1,156,833,681,680 1,282,122,774,598 1,282,122,774,598
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 131,893,562,231 131,893,562,231 352,259,961,902 352,259,961,902
1. Tiền 97,226,650,233 97,226,650,233 141,876,559,694 141,876,559,694
2. Các khoản tương đương tiền 34,666,911,998 34,666,911,998 210,383,402,208 210,383,402,208
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 88,032,418,778 88,032,418,778 6,832,418,778 6,832,418,778
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 430,773,804,901 430,773,804,901 435,822,005,789 435,822,005,789
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 330,315,000,367 330,315,000,367 398,507,064,805 398,507,064,805
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 96,908,510,349 96,908,510,349 32,408,146,671 32,408,146,671
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,446,215,040 5,446,215,040 8,427,083,956 8,427,083,956
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,895,920,855 -1,895,920,855 -3,520,289,643 -3,520,289,643
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 475,335,706,140 475,335,706,140 461,478,278,372 461,478,278,372
1. Hàng tồn kho 475,335,706,140 475,335,706,140 464,151,949,165 464,151,949,165
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,673,670,793 -2,673,670,793
V.Tài sản ngắn hạn khác 30,798,189,630 30,798,189,630 25,730,109,757 25,730,109,757
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,005,621,121 4,005,621,121 18,394,554,453 18,394,554,453
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 17,861,214,420 17,861,214,420 6,016,613 6,016,613
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 8,931,354,089 8,931,354,089 7,329,538,691 7,329,538,691
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 4,628,046,202,442 4,628,046,202,442 4,330,979,976,439 4,330,979,976,439
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 4,510,846,629,224 4,510,846,629,224 4,254,389,087,353 4,254,389,087,353
1. Tài sản cố định hữu hình 4,432,242,688,383 4,432,242,688,383 4,169,981,424,114 4,169,981,424,114
- Nguyên giá 6,755,429,176,677 6,755,429,176,677 6,815,451,617,824 6,815,451,617,824
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,323,186,488,294 -2,323,186,488,294 -2,645,470,193,710 -2,645,470,193,710
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 8,974,580,627 8,974,580,627 8,771,086,000 8,771,086,000
- Nguyên giá 10,793,700,028 10,793,700,028 10,720,699,028 10,720,699,028
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,819,119,401 -1,819,119,401 -1,949,613,028 -1,949,613,028
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 69,629,360,214 69,629,360,214 75,636,577,239 75,636,577,239
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 101,657,322,720 101,657,322,720 62,713,879,713 62,713,879,713
1. Chi phí trả trước dài hạn 101,657,322,720 101,657,322,720 62,713,879,713 62,713,879,713
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,784,879,884,122 5,784,879,884,122 5,613,102,751,037 5,613,102,751,037
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,636,147,388,140 4,636,147,388,140 4,141,980,663,762 4,141,980,663,762
I. Nợ ngắn hạn 2,391,654,106,442 2,391,654,106,442 2,703,090,703,789 2,703,090,703,789
1. Phải trả người bán ngắn hạn 724,890,064,409 724,890,064,409 680,574,255,777 680,574,255,777
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,075,571,303 4,075,571,303 6,948,160,692 6,948,160,692
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,136,384,301 5,136,384,301 47,627,949,459 47,627,949,459
4. Phải trả người lao động 25,804,446,718 25,804,446,718 51,656,897,789 51,656,897,789
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 27,111,934,185 27,111,934,185 43,395,069,912 43,395,069,912
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,244,493,281,698 2,244,493,281,698 1,438,889,959,973 1,438,889,959,973
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 10,693,000 10,693,000 10,693,000 10,693,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,241,990,993,210 2,241,990,993,210 1,438,879,266,973 1,438,879,266,973
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,124,853,195,666 1,124,853,195,666 1,447,072,285,278 1,447,072,285,278
I. Vốn chủ sở hữu 1,124,853,195,666 1,124,853,195,666 1,447,072,285,278 1,447,072,285,278
1. Vốn góp của chủ sở hữu 956,613,970,000 956,613,970,000 956,613,970,000 956,613,970,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 57,006,601,053 57,006,601,053 57,006,601,053 57,006,601,053
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -172,211,756,014 -172,211,756,014
8. Quỹ đầu tư phát triển 277,062,432,076 277,062,432,076 277,062,432,076 277,062,432,076
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -21,773,594,605 -21,773,594,605 128,233,738,993 128,233,738,993
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,784,879,884,122 5,784,879,884,122 5,613,102,751,037 5,613,102,751,037
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.