MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần 397 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 486,377,440,138 701,302,634,353
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 486,377,440,138 701,302,634,353
4. Giá vốn hàng bán 402,011,512,910 582,256,939,632
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 84,365,927,228 119,045,694,721
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,686,163,591 2,446,457,050
7. Chi phí tài chính 17,111,880,890 12,639,740,735
- Trong đó: Chi phí lãi vay 17,042,257,042 12,639,740,735
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 13,560,567,814 31,579,978,739
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 39,058,584,435 58,413,605,313
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 16,321,057,680 18,858,826,984
12. Thu nhập khác 1,162,119,550 104,573,800
13. Chi phí khác 30,442,159 126,711,678
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,131,677,391 -22,137,878
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 17,452,735,071 18,836,689,106
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,585,895,114 7,383,326,330
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 13,866,839,957 11,453,362,776
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 13,866,839,957 11,453,362,776
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,941 1,833
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,833
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.