TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
66,704,814,918 |
64,960,350,564 |
67,137,701,989 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
3,615,431,330 |
2,062,660,680 |
8,145,220,076 |
|
1. Tiền |
|
3,615,431,330 |
2,062,660,680 |
8,145,220,076 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
31,803,187,300 |
21,637,288,700 |
5,150,256,492 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
4,894,486,750 |
4,894,486,750 |
188,843,566 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
-3,036,299,450 |
-3,457,198,050 |
-38,587,074 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
29,945,000,000 |
20,200,000,000 |
5,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
15,819,693,590 |
17,946,469,247 |
28,609,332,689 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
15,052,815,177 |
17,156,310,552 |
22,500,405,914 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
398,272,354 |
816,238,698 |
5,828,794,246 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
3,958,496,997 |
3,431,621,817 |
3,737,834,349 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-3,589,890,938 |
-3,457,701,820 |
-3,457,701,820 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
15,278,486,301 |
23,152,321,367 |
25,023,386,919 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
15,278,486,301 |
23,152,321,367 |
25,023,386,919 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
188,016,397 |
161,610,570 |
209,505,813 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
63,459,222 |
124,592,822 |
114,665,304 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
29,501,412 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
95,055,763 |
37,017,748 |
94,840,509 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
33,538,805,135 |
31,163,951,279 |
32,288,041,851 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
27,704,757,343 |
25,990,562,791 |
26,235,472,725 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
27,664,400,784 |
25,958,286,228 |
26,211,276,158 |
|
- Nguyên giá |
|
86,221,098,569 |
87,638,813,715 |
74,450,618,441 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-58,556,697,785 |
-61,680,527,487 |
-48,239,342,283 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
40,356,559 |
32,276,563 |
24,196,567 |
|
- Nguyên giá |
|
40,400,000 |
40,400,000 |
40,400,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-43,441 |
-8,123,437 |
-16,203,433 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
1,254,342,425 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
1,254,342,425 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
5,834,047,792 |
5,173,388,488 |
4,798,226,701 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
5,834,047,792 |
5,173,388,488 |
4,798,226,701 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
100,243,620,053 |
96,124,301,843 |
99,425,743,840 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
84,261,947,898 |
69,989,465,100 |
55,905,521,502 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
83,643,071,898 |
69,375,589,100 |
55,290,156,605 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
9,309,853,429 |
5,426,683,812 |
5,366,446,649 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
9,030,675,147 |
9,000,346,426 |
9,118,157,271 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
1,219,345,275 |
2,890,331,409 |
4,479,793,915 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
3,376,458,201 |
2,457,101,160 |
4,837,997,363 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
43,663,158,949 |
34,200,543,273 |
8,748,145,360 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
15,459,697,735 |
13,955,096,858 |
16,564,850,597 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
1,299,220,712 |
1,299,220,712 |
6,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
284,662,450 |
146,265,450 |
174,765,450 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
618,876,000 |
613,876,000 |
615,364,897 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
618,876,000 |
613,876,000 |
615,364,897 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
15,981,672,155 |
26,134,836,743 |
43,520,222,338 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
15,981,672,155 |
26,134,836,743 |
43,520,222,338 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
68,400,000,000 |
68,400,000,000 |
68,400,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
63,400,000,000 |
68,400,000,000 |
68,400,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
9,474,344,616 |
9,474,344,616 |
9,474,344,616 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
-61,892,672,461 |
-51,739,507,873 |
-34,354,122,277 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
14,216,710,452 |
10,111,732,249 |
17,385,385,595 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-76,109,382,913 |
-61,851,240,122 |
-51,739,507,872 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
100,243,620,053 |
96,124,301,843 |
99,425,743,840 |
|