Doanh thu bán hàng và CCDV
|
79,091,517
|
98,120,928
|
97,587,605
|
116,895,775
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
31,768,592
|
33,040,997
|
32,359,610
|
38,229,466
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
4,926,681
|
15,400,209
|
12,775,050
|
21,843,507
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
4,926,681
|
14,216,710
|
10,111,732
|
17,385,386
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
49,870,046
|
66,704,815
|
64,960,351
|
67,137,702
|
|