TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
36,826,378,621 |
|
|
66,704,814,918 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,163,175,580 |
|
|
3,615,431,330 |
|
1. Tiền |
2,163,175,580 |
|
|
3,615,431,330 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
13,983,136,750 |
|
|
31,803,187,300 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
4,894,486,750 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
-3,036,299,450 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-3,661,350,000 |
|
|
29,945,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
8,821,623,927 |
|
|
15,819,693,590 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
9,454,990,926 |
|
|
15,052,815,177 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
744,044,168 |
|
|
398,272,354 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,397,562,096 |
|
|
3,958,496,997 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,774,973,263 |
|
|
-3,589,890,938 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
10,341,295,019 |
|
|
15,278,486,301 |
|
1. Hàng tồn kho |
10,341,295,019 |
|
|
15,278,486,301 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,517,147,345 |
|
|
188,016,397 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
63,459,222 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
889,590,362 |
|
|
29,501,412 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
95,055,763 |
|
|
95,055,763 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
532,501,220 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
27,470,567,250 |
|
|
33,538,805,135 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
21,022,656,753 |
|
|
27,704,757,343 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
21,022,656,753 |
|
|
27,664,400,784 |
|
- Nguyên giá |
82,124,789,668 |
|
|
86,221,098,569 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-61,102,132,913 |
|
|
-58,556,697,785 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
40,356,559 |
|
- Nguyên giá |
390,222,813 |
|
|
40,400,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-390,222,813 |
|
|
-43,441 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,447,910,497 |
|
|
5,834,047,792 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,447,910,497 |
|
|
5,834,047,792 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
64,296,945,871 |
|
|
100,243,620,053 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
88,724,217,556 |
|
|
84,261,947,898 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
87,521,202,106 |
|
|
83,643,071,898 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
9,417,220,466 |
|
|
9,309,853,429 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
12,512,993 |
|
|
9,030,675,147 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,084,998,815 |
|
|
1,219,345,275 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,297,847,341 |
|
|
3,376,458,201 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
38,343,180,790 |
|
|
43,663,158,949 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
15,459,697,735 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
1,299,220,712 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
284,662,450 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
130,023,271 |
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,203,015,450 |
|
|
618,876,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
712,377,000 |
|
|
618,876,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-24,427,271,685 |
|
|
15,981,672,155 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-24,427,271,685 |
|
|
15,981,672,155 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
68,400,000,000 |
|
|
68,400,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
63,400,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,707,494,618 |
|
|
9,474,344,616 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-102,301,616,301 |
|
|
-61,892,672,461 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
14,216,710,452 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
-76,109,382,913 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
64,296,945,871 |
|
|
100,243,620,053 |
|