MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 36,826,378,621 66,704,814,918
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,163,175,580 3,615,431,330
1. Tiền 2,163,175,580 3,615,431,330
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 13,983,136,750 31,803,187,300
1. Chứng khoán kinh doanh 4,894,486,750
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -3,036,299,450
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -3,661,350,000 29,945,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 8,821,623,927 15,819,693,590
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 9,454,990,926 15,052,815,177
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 744,044,168 398,272,354
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,397,562,096 3,958,496,997
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,774,973,263 -3,589,890,938
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 10,341,295,019 15,278,486,301
1. Hàng tồn kho 10,341,295,019 15,278,486,301
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,517,147,345 188,016,397
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 63,459,222
2. Thuế GTGT được khấu trừ 889,590,362 29,501,412
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 95,055,763 95,055,763
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 532,501,220
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 27,470,567,250 33,538,805,135
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 21,022,656,753 27,704,757,343
1. Tài sản cố định hữu hình 21,022,656,753 27,664,400,784
- Nguyên giá 82,124,789,668 86,221,098,569
- Giá trị hao mòn lũy kế -61,102,132,913 -58,556,697,785
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 40,356,559
- Nguyên giá 390,222,813 40,400,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -390,222,813 -43,441
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,447,910,497 5,834,047,792
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,447,910,497 5,834,047,792
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 64,296,945,871 100,243,620,053
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 88,724,217,556 84,261,947,898
I. Nợ ngắn hạn 87,521,202,106 83,643,071,898
1. Phải trả người bán ngắn hạn 9,417,220,466 9,309,853,429
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 12,512,993 9,030,675,147
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,084,998,815 1,219,345,275
4. Phải trả người lao động 5,297,847,341 3,376,458,201
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 38,343,180,790 43,663,158,949
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 15,459,697,735
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,299,220,712
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 284,662,450
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 130,023,271
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,203,015,450 618,876,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 712,377,000 618,876,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -24,427,271,685 15,981,672,155
I. Vốn chủ sở hữu -24,427,271,685 15,981,672,155
1. Vốn góp của chủ sở hữu 68,400,000,000 68,400,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 63,400,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,707,494,618 9,474,344,616
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -102,301,616,301 -61,892,672,461
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 14,216,710,452
- LNST chưa phân phối kỳ này -76,109,382,913
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 64,296,945,871 100,243,620,053
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.