TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
27,900,134,846 |
28,566,878,379 |
24,629,437,415 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,497,436,402 |
2,364,254,547 |
1,115,463,384 |
|
|
1. Tiền |
1,497,436,402 |
2,364,254,547 |
1,115,463,384 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
4,030,578,238 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
-674,655,500 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
7,074,651,204 |
9,474,135,728 |
8,395,117,900 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
6,500,814,849 |
9,331,527,337 |
6,877,124,448 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
404,782,000 |
88,349,255 |
1,218,114,118 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
34,081,368 |
16,571,709 |
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
169,054,355 |
20,177,768 |
1,169,378,043 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-886,070,418 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
14,618,445,576 |
15,230,977,708 |
9,074,277,907 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
14,618,445,576 |
15,230,977,708 |
9,366,360,343 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-292,082,436 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,709,601,664 |
1,497,510,396 |
2,013,999,986 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,099,939,401 |
959,733,571 |
847,607,961 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
55,649,654 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,609,662,263 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
537,776,825 |
1,110,742,371 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
91,036,469,193 |
86,726,492,941 |
82,542,993,027 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
84,963,568,016 |
80,084,723,184 |
75,707,137,486 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
84,963,568,016 |
79,806,382,546 |
73,393,176,727 |
|
|
- Nguyên giá |
112,092,625,541 |
112,407,868,723 |
112,689,945,351 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-27,129,057,525 |
-32,601,486,177 |
-39,296,768,624 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
278,340,638 |
2,313,960,759 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,072,901,177 |
6,641,769,757 |
6,835,855,541 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,072,901,177 |
6,641,769,757 |
6,835,855,541 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
118,936,604,039 |
115,293,371,320 |
107,172,430,442 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
42,267,975,779 |
37,128,652,769 |
47,679,417,980 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
24,028,475,698 |
25,859,623,608 |
43,846,082,921 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,432,310,005 |
3,669,992,834 |
5,582,414,761 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
5,636,539 |
81,509,548 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,725,996,517 |
221,247,027 |
-811,193,455 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
757,598,077 |
1,007,550,784 |
715,118,795 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
298,619,851 |
|
126,813,767 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
18,239,500,081 |
11,269,029,161 |
3,833,335,059 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
105,000,000 |
115,000,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
18,239,500,081 |
10,906,111,160 |
3,718,335,059 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
76,668,628,260 |
78,164,718,551 |
59,493,012,462 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
76,691,853,136 |
78,212,989,893 |
60,532,916,658 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
68,400,000,000 |
68,400,000,000 |
68,400,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,047,692,644 |
5,972,747,062 |
8,047,692,644 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-1,435,253,703 |
2,073,392,833 |
-17,681,625,984 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
-23,224,876 |
-48,271,342 |
-1,039,904,195 |
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
118,936,604,039 |
115,293,371,320 |
107,172,430,442 |
|
|