1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
55,638,321,079 |
56,330,412,332 |
60,939,860,886 |
56,385,848,017 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
80,634,400 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
55,638,321,079 |
56,330,412,332 |
60,939,860,886 |
56,305,213,617 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
39,542,517,114 |
41,104,771,460 |
44,542,308,491 |
40,496,140,834 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
16,095,803,965 |
15,225,640,872 |
16,397,552,395 |
15,809,072,783 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
275,588,000 |
488,569,640 |
1,107,263,184 |
741,936,362 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
35,287,671 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
35,287,671 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
7,974,822,719 |
6,290,422,057 |
6,465,748,135 |
6,611,144,151 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,467,695,762 |
5,870,295,723 |
6,936,400,767 |
6,805,366,110 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,928,873,484 |
3,553,492,732 |
4,067,379,006 |
3,134,498,884 |
|
12. Thu nhập khác |
254,173,013 |
271,574,592 |
227,273 |
277,542,829 |
|
13. Chi phí khác |
|
157,356,360 |
10,285,815 |
113,992,333 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
254,173,013 |
114,218,232 |
-10,058,542 |
163,550,496 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,183,046,497 |
3,667,710,964 |
4,057,320,464 |
3,298,049,380 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
647,409,299 |
1,116,144,854 |
839,921,256 |
489,445,840 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,535,637,198 |
2,551,566,110 |
3,217,399,208 |
2,808,603,540 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,535,637,198 |
2,551,566,110 |
3,217,399,208 |
2,808,603,540 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,268 |
1,276 |
1,609 |
1,404 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,268 |
1,276 |
1,609 |
1,404 |
|