MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bibica (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 345,627,447,842 525,146,307,494 339,391,362,566 185,181,718,681
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 482,886,167 1,190,366,274 3,117,178,412 4,401,276,810
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 345,144,561,675 523,955,941,220 336,274,184,154 180,780,441,871
4. Giá vốn hàng bán 245,927,570,636 348,342,663,873 234,791,968,765 135,275,796,259
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 99,216,991,039 175,613,277,347 101,482,215,389 45,504,645,612
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,558,622,292 7,320,782,123 5,223,372,447 3,141,269,920
7. Chi phí tài chính 3,158,316,204 1,975,010,926 2,089,511,212 300,893,843
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,412,341,552 1,948,064,215 2,179,048,721 350,632,210
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 68,583,409,729 110,881,140,399 74,774,866,322 35,182,091,090
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 21,347,203,794 24,849,595,329 21,321,446,892 12,911,461,102
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 12,686,683,604 45,228,312,816 8,519,763,410 251,469,497
12. Thu nhập khác 3,689,798,680 -5,779,764,905 1,118,838,003 916,030,485
13. Chi phí khác 637,723,279 218,773,358 585,568,714 1,063,986,148
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,052,075,401 -5,998,538,263 533,269,289 -147,955,663
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 15,738,759,005 39,229,774,553 9,053,032,699 103,513,834
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,309,471,148 4,445,321,554 1,583,799,247
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 9,429,287,857 34,784,452,999 7,469,233,452 103,513,834
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 9,429,287,857 34,784,452,999 7,469,233,452 103,513,834
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 581 2,143 460 06
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.