1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
345,627,447,842 |
525,146,307,494 |
339,391,362,566 |
185,181,718,681 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
482,886,167 |
1,190,366,274 |
3,117,178,412 |
4,401,276,810 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
345,144,561,675 |
523,955,941,220 |
336,274,184,154 |
180,780,441,871 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
245,927,570,636 |
348,342,663,873 |
234,791,968,765 |
135,275,796,259 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
99,216,991,039 |
175,613,277,347 |
101,482,215,389 |
45,504,645,612 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,558,622,292 |
7,320,782,123 |
5,223,372,447 |
3,141,269,920 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,158,316,204 |
1,975,010,926 |
2,089,511,212 |
300,893,843 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,412,341,552 |
1,948,064,215 |
2,179,048,721 |
350,632,210 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
68,583,409,729 |
110,881,140,399 |
74,774,866,322 |
35,182,091,090 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
21,347,203,794 |
24,849,595,329 |
21,321,446,892 |
12,911,461,102 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
12,686,683,604 |
45,228,312,816 |
8,519,763,410 |
251,469,497 |
|
12. Thu nhập khác |
3,689,798,680 |
-5,779,764,905 |
1,118,838,003 |
916,030,485 |
|
13. Chi phí khác |
637,723,279 |
218,773,358 |
585,568,714 |
1,063,986,148 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,052,075,401 |
-5,998,538,263 |
533,269,289 |
-147,955,663 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
15,738,759,005 |
39,229,774,553 |
9,053,032,699 |
103,513,834 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,309,471,148 |
4,445,321,554 |
1,583,799,247 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,429,287,857 |
34,784,452,999 |
7,469,233,452 |
103,513,834 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,429,287,857 |
34,784,452,999 |
7,469,233,452 |
103,513,834 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
581 |
2,143 |
460 |
06 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|