1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,132,668,949,292 |
|
1,271,249,285,355 |
1,299,388,457,752 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
5,954,823,864 |
|
7,816,647,111 |
9,495,469,919 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,126,714,125,428 |
|
1,263,432,638,244 |
1,289,892,987,833 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
735,529,679,300 |
|
818,052,516,238 |
880,639,525,129 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
391,184,446,128 |
|
445,380,122,006 |
409,253,462,704 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,886,415,568 |
|
18,236,228,681 |
23,729,344,593 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
711,421,616 |
1,461,461,285 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
236,997,263,559 |
|
285,308,631,412 |
242,232,171,010 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
71,584,351,680 |
|
72,892,714,000 |
71,219,422,814 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
91,758,574,053 |
|
104,703,583,659 |
118,069,752,188 |
|
12. Thu nhập khác |
4,625,695,554 |
|
1,761,881,615 |
3,344,477,004 |
|
13. Chi phí khác |
20,289,253,209 |
|
9,447,608,857 |
3,084,168,070 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-15,663,557,655 |
|
-7,685,727,242 |
260,308,934 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
76,095,016,398 |
|
97,017,856,417 |
118,330,061,122 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
18,834,645,562 |
|
16,004,388,659 |
21,349,049,991 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-532,449,636 |
|
-267,804,993 |
-347,965,685 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
57,792,820,472 |
|
81,281,272,751 |
97,328,976,816 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
57,792,820,472 |
|
81,281,272,751 |
97,328,976,816 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,748 |
|
4,865 |
5,996 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
-4,865 |
5,996 |
|