1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
285,368,802,405 |
411,844,810,446 |
|
175,278,524,863 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
628,579,724 |
1,061,046,455 |
|
1,205,975,985 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
284,740,222,681 |
410,783,763,991 |
|
174,072,548,878 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
183,351,338,027 |
258,019,011,701 |
|
116,442,403,315 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
101,388,884,654 |
152,764,752,290 |
|
57,630,145,563 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,686,642,473 |
2,569,001,318 |
|
3,403,751,503 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
-20,710,195 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
64,315,279,661 |
77,367,383,113 |
|
36,751,505,532 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,183,280,926 |
31,039,643,072 |
|
15,232,979,715 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
22,522,354,575 |
46,892,750,727 |
|
9,070,122,014 |
|
12. Thu nhập khác |
1,534,942,123 |
1,517,287,779 |
|
541,670,526 |
|
13. Chi phí khác |
713,893,803 |
18,639,447,015 |
|
2,259,062,394 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
821,048,320 |
-17,122,159,236 |
|
-1,717,391,868 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
23,343,402,895 |
29,770,591,491 |
|
7,352,730,146 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,983,208,689 |
10,156,146,915 |
|
2,409,159,242 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
18,360,194,206 |
19,614,444,576 |
|
4,943,570,904 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
18,360,194,206 |
19,614,444,576 |
|
1,794,344,765 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
3,149,226,139 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,191 |
1,272 |
|
305 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|