MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bibica (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2013 Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 159,955,531,072 283,177,599,234 397,034,294,218 228,637,425,144
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,433,418,691 919,090,088 1,670,815,183 1,934,363,675
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 158,522,112,381 282,258,509,146 395,363,479,035 226,703,061,469
4. Giá vốn hàng bán 117,104,313,650 191,139,958,175 255,604,467,643 151,388,459,012
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 41,417,798,731 91,118,550,971 139,759,011,392 75,314,602,457
6. Doanh thu hoạt động tài chính 258,774,247 419,507,414 1,184,949,204 1,559,945,003
7. Chi phí tài chính 2,013,561 23,097,554 117,412,137
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,013,561 23,097,554 117,412,137
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 32,317,423,220 63,925,750,699 93,991,598,885 52,652,814,878
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,225,915,562 12,221,134,049 10,585,641,796 11,240,317,893
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,079,023,648 15,330,917,167 37,237,718,786 12,971,125,140
12. Thu nhập khác 495,285,112 1,484,178,943 1,139,673,097 979,346,577
13. Chi phí khác 645,232,477 2,347,662,487 1,652,247,977 399,181,311
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -149,947,365 -863,483,544 -512,574,880 580,165,266
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 929,076,283 14,467,433,623 36,725,143,906 13,551,290,406
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 794,254,388 3,232,673,390 7,559,488,998 2,099,439,727
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 134,821,896 11,234,760,233 29,165,654,908 11,451,850,679
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 134,821,896 11,234,760,233 29,165,654,908 11,451,850,679
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 729 1,891 743
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.