TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
814,691,792,394 |
744,971,474,478 |
909,689,537,038 |
1,296,762,791,584 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
76,450,985,459 |
138,633,230,298 |
109,956,649,042 |
335,114,305,639 |
|
1. Tiền |
33,726,520,770 |
68,283,765,609 |
83,732,184,353 |
183,014,305,639 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
42,724,464,689 |
70,349,464,689 |
26,224,464,689 |
152,100,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
410,112,554,887 |
300,569,462,392 |
77,918,058,818 |
118,139,520,387 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
5,032,544,826 |
5,032,544,826 |
5,032,544,826 |
5,032,544,826 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,919,989,939 |
-1,463,082,434 |
-1,209,225,734 |
-763,656,534 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
407,000,000,000 |
297,000,000,000 |
74,094,739,726 |
113,870,632,095 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
131,206,603,147 |
136,628,788,698 |
517,759,078,646 |
663,315,341,592 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
94,883,580,822 |
85,011,979,343 |
132,245,318,693 |
145,918,309,029 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,319,102,524 |
14,397,441,502 |
6,604,037,433 |
6,684,933,011 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
370,000,000,000 |
459,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
43,041,389,568 |
51,585,811,286 |
23,276,165,953 |
56,816,866,492 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-17,037,469,767 |
-14,366,443,433 |
-14,366,443,433 |
-5,206,465,935 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
101,698,995 |
|
IV. Hàng tồn kho |
133,920,717,110 |
118,518,720,633 |
166,725,482,816 |
125,290,074,122 |
|
1. Hàng tồn kho |
139,873,819,262 |
124,471,822,785 |
174,948,737,929 |
129,627,635,434 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-5,953,102,152 |
-5,953,102,152 |
-8,223,255,113 |
-4,337,561,312 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
63,000,931,791 |
50,621,272,457 |
37,330,267,716 |
54,903,549,844 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,754,464,002 |
7,061,422,370 |
5,187,227,659 |
3,831,757,803 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
54,183,649,275 |
37,762,565,662 |
30,007,052,743 |
49,046,043,888 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,062,818,514 |
5,797,284,425 |
2,135,987,314 |
2,025,748,153 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,136,730,700,618 |
1,117,678,886,863 |
1,101,366,225,171 |
1,083,520,365,164 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
23,000,000 |
23,000,000 |
23,000,000 |
23,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
23,000,000 |
23,000,000 |
23,000,000 |
23,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
641,457,263,642 |
628,204,596,291 |
612,337,463,551 |
596,763,486,328 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
639,837,635,873 |
626,768,391,500 |
611,082,011,901 |
595,577,324,489 |
|
- Nguyên giá |
1,142,772,211,688 |
1,147,304,356,023 |
1,148,507,180,641 |
1,145,995,777,681 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-502,934,575,815 |
-520,535,964,523 |
-537,425,168,740 |
-550,418,453,192 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,619,627,769 |
1,436,204,791 |
1,255,451,650 |
1,186,161,839 |
|
- Nguyên giá |
13,531,312,373 |
13,531,312,373 |
13,531,312,373 |
13,643,712,373 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,911,684,604 |
-12,095,107,582 |
-12,275,860,723 |
-12,457,550,534 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
20,654,495,327 |
20,455,445,138 |
20,256,394,949 |
20,057,344,760 |
|
- Nguyên giá |
25,794,861,482 |
25,794,861,482 |
25,794,861,482 |
25,794,861,482 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,140,366,155 |
-5,339,416,344 |
-5,538,466,533 |
-5,737,516,722 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
66,198,215,166 |
62,041,559,598 |
61,666,157,958 |
64,253,064,058 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
66,198,215,166 |
62,041,559,598 |
61,666,157,958 |
64,253,064,058 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
208,397,726,483 |
206,954,285,836 |
207,083,208,713 |
202,423,470,018 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
205,718,436,652 |
204,569,743,984 |
205,134,670,256 |
202,952,793,675 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,679,289,831 |
2,384,541,852 |
1,948,538,457 |
-529,323,657 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,951,422,493,012 |
1,862,650,361,341 |
2,011,055,762,209 |
2,380,283,156,748 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
585,098,708,204 |
505,208,563,519 |
668,533,970,001 |
966,126,757,850 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
569,254,177,279 |
490,059,293,703 |
653,410,218,859 |
950,642,431,441 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
76,804,504,352 |
70,564,938,826 |
135,531,189,400 |
131,591,871,831 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
22,678,628,911 |
10,382,771,495 |
18,085,367,183 |
22,898,835,874 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,515,786,066 |
1,005,430,822 |
|
19,724,748,769 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,457,525,842 |
334,617,508 |
|
11,949,999,706 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
58,015,445,885 |
36,878,471,368 |
85,081,709,643 |
140,395,765,700 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
11,604,093,824 |
19,087,360,793 |
9,013,176,252 |
7,515,895,045 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
383,318,299,001 |
336,700,217,560 |
391,000,000,000 |
601,871,038,135 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,859,893,398 |
15,105,485,331 |
14,698,776,381 |
14,694,276,381 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
15,844,530,925 |
15,149,269,816 |
15,123,751,142 |
15,484,326,409 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,656,077,272 |
2,682,077,272 |
2,682,077,272 |
3,042,967,204 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
13,188,453,653 |
12,467,192,544 |
12,441,673,870 |
12,441,359,205 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,366,323,784,808 |
1,357,441,797,822 |
1,342,521,792,208 |
1,414,156,398,898 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,366,323,784,808 |
1,357,441,797,822 |
1,342,521,792,208 |
1,414,156,398,898 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
187,526,870,000 |
187,526,870,000 |
187,526,870,000 |
187,526,870,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
187,526,870,000 |
187,526,870,000 |
187,526,870,000 |
187,526,870,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
485,821,358,351 |
485,821,358,351 |
485,821,358,351 |
485,821,358,351 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
-83,913,041,119 |
-83,913,041,119 |
-83,913,041,119 |
-83,913,041,119 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
581,629,011,445 |
581,629,011,445 |
581,629,011,445 |
581,629,011,445 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
195,259,586,131 |
186,377,599,145 |
171,457,593,531 |
243,092,200,221 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,002,302,975 |
183,281,105,180 |
145,134,266,706 |
145,160,271,206 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
192,257,283,156 |
3,096,493,965 |
26,323,326,825 |
97,931,929,015 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,951,422,493,012 |
1,862,650,361,341 |
2,011,055,762,209 |
2,380,283,156,748 |
|