TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
798,187,971,367 |
789,394,895,784 |
740,757,868,146 |
895,545,888,690 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
207,433,853,169 |
94,938,424,941 |
55,907,344,829 |
153,314,325,843 |
|
1. Tiền |
96,682,801,939 |
73,412,058,535 |
53,124,970,143 |
59,388,200,154 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
110,751,051,230 |
21,526,366,406 |
2,782,374,686 |
93,926,125,689 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
221,305,378,765 |
388,700,465,784 |
300,016,227,307 |
390,625,163,337 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
5,032,544,826 |
5,032,544,826 |
5,032,544,826 |
5,032,544,826 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-771,561,061 |
-1,291,885,762 |
-1,687,082,739 |
-2,105,720,489 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
217,044,395,000 |
384,959,806,720 |
296,670,765,220 |
387,698,339,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
201,810,158,091 |
126,237,006,291 |
159,968,322,930 |
179,726,628,786 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
185,839,147,838 |
107,458,315,693 |
135,373,585,123 |
164,323,599,687 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,741,808,488 |
10,232,474,796 |
11,425,786,135 |
12,078,375,824 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
16,714,813,676 |
18,031,827,713 |
22,654,563,583 |
20,362,074,766 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,485,611,911 |
-9,485,611,911 |
-9,485,611,911 |
-17,037,421,491 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
101,280,798,544 |
112,439,115,160 |
150,121,893,292 |
106,507,817,366 |
|
1. Hàng tồn kho |
109,014,738,944 |
118,361,705,607 |
153,303,612,411 |
112,460,919,518 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-7,733,940,400 |
-5,922,590,447 |
-3,181,719,119 |
-5,953,102,152 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
66,357,782,798 |
67,079,883,608 |
74,744,079,788 |
65,371,953,358 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,497,089,860 |
3,111,351,137 |
4,899,417,635 |
5,823,767,287 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
62,742,984,826 |
63,049,708,087 |
69,495,884,245 |
59,469,671,913 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,117,708,112 |
918,824,384 |
348,777,908 |
78,514,158 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
993,025,311,856 |
977,471,373,579 |
1,163,550,552,529 |
953,474,234,092 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
23,000,000 |
23,000,000 |
23,000,000 |
23,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
23,000,000 |
23,000,000 |
23,000,000 |
23,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
549,321,630,683 |
533,747,453,142 |
674,137,936,568 |
658,268,378,794 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
546,607,104,119 |
531,383,766,663 |
672,125,090,176 |
656,459,988,385 |
|
- Nguyên giá |
980,421,903,520 |
980,032,696,719 |
1,141,381,983,063 |
1,144,870,467,938 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-433,814,799,401 |
-448,648,930,056 |
-469,256,892,887 |
-488,410,479,553 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,714,526,564 |
2,363,686,479 |
2,012,846,392 |
1,808,390,409 |
|
- Nguyên giá |
13,531,312,373 |
13,531,312,373 |
13,531,312,373 |
13,531,312,373 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,816,785,809 |
-11,167,625,894 |
-11,518,465,981 |
-11,722,921,964 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
22,098,836,834 |
21,683,739,728 |
21,268,642,622 |
20,853,545,516 |
|
- Nguyên giá |
25,794,861,482 |
25,794,861,482 |
25,794,861,482 |
25,794,861,482 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,696,024,648 |
-4,111,121,754 |
-4,526,218,860 |
-4,941,315,966 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
217,677,793,257 |
222,669,271,711 |
62,177,441,229 |
66,815,053,763 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
217,677,793,257 |
222,669,271,711 |
62,177,441,229 |
66,815,053,763 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
200,000,000,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
200,000,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
203,904,051,082 |
199,347,908,998 |
205,943,532,110 |
207,514,256,019 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
203,904,051,082 |
199,347,908,998 |
205,943,532,110 |
207,514,256,019 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,791,213,283,223 |
1,766,866,269,363 |
1,904,308,420,675 |
1,849,020,122,782 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
449,690,819,448 |
456,837,792,838 |
589,586,978,268 |
496,534,483,364 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
434,602,382,904 |
198,010,359,809 |
574,911,280,240 |
481,942,933,031 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
99,157,778,296 |
95,032,080,881 |
126,559,531,893 |
160,910,013,640 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
17,736,312,664 |
9,679,856,980 |
20,475,980,619 |
16,852,612,238 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
66,804,251,992 |
18,863,819,155 |
25,998,203,959 |
20,969,580,161 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,857,043,634 |
2,790,540,275 |
5,886,676,255 |
8,379,222,633 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
73,864,554,543 |
44,225,876,072 |
85,436,762,342 |
141,000,884,607 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
165,562,750,162 |
17,678,480,702 |
2,694,231,775 |
2,352,644,914 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
300,000,000,000 |
123,618,081,441 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,619,691,613 |
9,739,705,744 |
7,859,893,397 |
7,859,893,397 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
15,088,436,544 |
258,827,433,029 |
14,675,698,028 |
14,591,550,333 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,292,577,272 |
3,292,577,272 |
2,942,577,272 |
2,942,577,272 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
243,820,380,097 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
11,795,859,272 |
11,714,475,660 |
11,733,120,756 |
11,648,973,061 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,341,522,463,775 |
1,310,028,476,525 |
1,314,721,442,407 |
1,352,485,639,418 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,341,522,463,775 |
1,310,028,476,525 |
1,314,721,442,407 |
1,352,485,639,418 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
187,526,870,000 |
187,526,870,000 |
187,526,870,000 |
187,526,870,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
187,526,870,000 |
187,526,870,000 |
187,526,870,000 |
187,526,870,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
469,247,533,350 |
469,247,533,350 |
469,247,533,350 |
469,247,533,351 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
-76,162,437,739 |
-76,162,437,739 |
-76,162,437,739 |
-76,162,437,739 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
579,101,429,954 |
581,629,011,445 |
581,629,011,445 |
581,629,011,445 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
181,809,068,210 |
147,787,499,469 |
152,480,465,351 |
190,244,662,361 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
131,431,591,020 |
-2,857,380,832 |
22,006,772,677 |
152,632,171,949 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
50,377,477,190 |
150,644,880,301 |
130,473,692,674 |
37,612,490,412 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,791,213,283,223 |
1,766,866,269,363 |
1,904,308,420,675 |
1,849,020,122,782 |
|