TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
628,763,998,854 |
746,847,245,237 |
837,815,081,754 |
757,634,412,480 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
260,377,764,092 |
334,705,825,790 |
214,908,116,622 |
387,468,777,373 |
|
1. Tiền |
75,377,764,092 |
117,897,825,790 |
39,908,116,622 |
36,226,206,919 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
185,000,000,000 |
216,808,000,000 |
175,000,000,000 |
351,242,570,454 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
210,074,343,999 |
177,925,212,237 |
182,921,702,187 |
166,510,918,659 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
4,618,744,826 |
4,618,744,826 |
4,618,744,826 |
4,618,744,826 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,818,444,267 |
-1,651,532,589 |
-1,697,042,639 |
-1,829,614,667 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
207,274,043,440 |
174,958,000,000 |
180,000,000,000 |
163,721,788,500 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
56,452,015,107 |
117,893,568,946 |
143,376,200,534 |
99,136,040,871 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
49,895,762,508 |
109,922,368,204 |
132,250,588,139 |
73,440,382,249 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,108,027,265 |
825,282,161 |
536,354,975 |
13,610,173,635 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,939,395,295 |
10,637,088,542 |
14,080,427,381 |
15,576,654,948 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,491,169,961 |
-3,491,169,961 |
-3,491,169,961 |
-3,491,169,961 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
91,021,765,013 |
105,473,601,284 |
104,894,765,580 |
93,016,257,884 |
|
1. Hàng tồn kho |
94,482,167,279 |
108,934,003,550 |
108,191,817,719 |
96,313,310,023 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,460,402,266 |
-3,460,402,266 |
-3,297,052,139 |
-3,297,052,139 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,838,110,643 |
10,849,036,980 |
191,714,296,831 |
11,502,417,693 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,107,593,899 |
5,529,255,577 |
5,815,213,548 |
4,871,377,885 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,920,374,309 |
4,372,719,133 |
5,365,518,438 |
6,047,948,824 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
810,142,435 |
947,062,270 |
180,533,564,845 |
583,090,984 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
309,108,609,050 |
301,582,325,119 |
301,670,819,370 |
294,007,212,564 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
191,815,080,708 |
181,160,058,182 |
252,574,938,898 |
239,935,468,565 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
188,030,653,173 |
177,572,749,028 |
249,165,960,820 |
236,542,667,933 |
|
- Nguyên giá |
588,190,687,930 |
586,331,888,557 |
666,994,225,734 |
666,835,618,873 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-400,160,034,757 |
-408,759,139,529 |
-417,828,264,914 |
-430,292,950,940 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,784,427,535 |
3,587,309,154 |
3,408,978,078 |
3,392,800,632 |
|
- Nguyên giá |
9,292,486,943 |
9,292,486,943 |
9,292,486,943 |
9,453,286,943 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,508,059,408 |
-5,705,177,789 |
-5,883,508,865 |
-6,060,486,311 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
75,045,266,005 |
78,146,753,591 |
7,023,092,969 |
12,716,520,440 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
75,045,266,005 |
78,146,753,591 |
7,023,092,969 |
12,716,520,440 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
42,248,262,337 |
42,275,513,346 |
42,072,787,503 |
41,355,223,559 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
39,328,123,255 |
39,355,374,264 |
39,181,064,450 |
38,364,869,642 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,920,139,082 |
2,920,139,082 |
2,891,723,053 |
2,990,353,917 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
937,872,607,904 |
1,048,429,570,356 |
1,139,485,901,124 |
1,051,641,625,044 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
175,760,623,519 |
259,246,277,238 |
323,585,282,321 |
216,599,599,329 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
154,185,853,397 |
238,220,012,602 |
302,715,844,643 |
196,278,796,830 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
57,104,009,895 |
90,487,058,176 |
99,042,676,698 |
61,361,701,659 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,660,965,891 |
14,377,484,449 |
23,177,648,573 |
4,407,257,450 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,118,540,686 |
12,570,719,957 |
19,593,873,709 |
6,620,030,347 |
|
4. Phải trả người lao động |
15,617,354,560 |
8,709,370,114 |
7,867,563,471 |
11,900,525,665 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
67,332,814,039 |
107,144,175,656 |
148,725,773,182 |
104,282,341,175 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,224,031,949 |
2,983,022,578 |
2,360,127,338 |
5,758,758,862 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,128,136,377 |
1,948,181,672 |
1,948,181,672 |
1,948,181,672 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
21,574,770,122 |
21,026,264,636 |
20,869,437,678 |
20,320,802,499 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
5,905,559,738 |
5,793,955,232 |
5,641,387,232 |
5,144,218,853 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
15,669,210,384 |
15,232,309,404 |
15,228,050,446 |
15,176,583,646 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
762,111,984,385 |
789,183,293,118 |
815,900,618,803 |
835,042,025,715 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
762,111,984,385 |
789,183,293,118 |
815,900,618,803 |
835,042,025,715 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
154,207,820,000 |
154,207,820,000 |
154,207,820,000 |
154,207,820,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
154,207,820,000 |
154,207,820,000 |
154,207,820,000 |
154,207,820,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
302,726,583,351 |
302,726,583,351 |
302,726,583,351 |
302,726,583,351 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
281,266,237,791 |
281,266,237,791 |
281,266,237,791 |
281,266,237,791 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
23,911,343,243 |
50,982,651,976 |
77,699,977,661 |
7,915,352,659,787 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,538,985,249 |
27,073,338,390 |
44,361,087,202 |
17,866,523,207 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
16,372,357,994 |
23,909,313,586 |
33,338,890,459 |
7,897,486,136,580 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
937,872,607,904 |
1,048,429,570,356 |
1,139,485,901,124 |
1,051,641,625,044 |
|