MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bibica (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 628,763,998,854 746,847,245,237 837,815,081,754 757,634,412,480
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 260,377,764,092 334,705,825,790 214,908,116,622 387,468,777,373
1. Tiền 75,377,764,092 117,897,825,790 39,908,116,622 36,226,206,919
2. Các khoản tương đương tiền 185,000,000,000 216,808,000,000 175,000,000,000 351,242,570,454
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 210,074,343,999 177,925,212,237 182,921,702,187 166,510,918,659
1. Chứng khoán kinh doanh 4,618,744,826 4,618,744,826 4,618,744,826 4,618,744,826
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,818,444,267 -1,651,532,589 -1,697,042,639 -1,829,614,667
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 207,274,043,440 174,958,000,000 180,000,000,000 163,721,788,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 56,452,015,107 117,893,568,946 143,376,200,534 99,136,040,871
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 49,895,762,508 109,922,368,204 132,250,588,139 73,440,382,249
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,108,027,265 825,282,161 536,354,975 13,610,173,635
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,939,395,295 10,637,088,542 14,080,427,381 15,576,654,948
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,491,169,961 -3,491,169,961 -3,491,169,961 -3,491,169,961
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 91,021,765,013 105,473,601,284 104,894,765,580 93,016,257,884
1. Hàng tồn kho 94,482,167,279 108,934,003,550 108,191,817,719 96,313,310,023
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,460,402,266 -3,460,402,266 -3,297,052,139 -3,297,052,139
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,838,110,643 10,849,036,980 191,714,296,831 11,502,417,693
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,107,593,899 5,529,255,577 5,815,213,548 4,871,377,885
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,920,374,309 4,372,719,133 5,365,518,438 6,047,948,824
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 810,142,435 947,062,270 180,533,564,845 583,090,984
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 309,108,609,050 301,582,325,119 301,670,819,370 294,007,212,564
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 191,815,080,708 181,160,058,182 252,574,938,898 239,935,468,565
1. Tài sản cố định hữu hình 188,030,653,173 177,572,749,028 249,165,960,820 236,542,667,933
- Nguyên giá 588,190,687,930 586,331,888,557 666,994,225,734 666,835,618,873
- Giá trị hao mòn lũy kế -400,160,034,757 -408,759,139,529 -417,828,264,914 -430,292,950,940
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,784,427,535 3,587,309,154 3,408,978,078 3,392,800,632
- Nguyên giá 9,292,486,943 9,292,486,943 9,292,486,943 9,453,286,943
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,508,059,408 -5,705,177,789 -5,883,508,865 -6,060,486,311
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 75,045,266,005 78,146,753,591 7,023,092,969 12,716,520,440
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 75,045,266,005 78,146,753,591 7,023,092,969 12,716,520,440
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 42,248,262,337 42,275,513,346 42,072,787,503 41,355,223,559
1. Chi phí trả trước dài hạn 39,328,123,255 39,355,374,264 39,181,064,450 38,364,869,642
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,920,139,082 2,920,139,082 2,891,723,053 2,990,353,917
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 937,872,607,904 1,048,429,570,356 1,139,485,901,124 1,051,641,625,044
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 175,760,623,519 259,246,277,238 323,585,282,321 216,599,599,329
I. Nợ ngắn hạn 154,185,853,397 238,220,012,602 302,715,844,643 196,278,796,830
1. Phải trả người bán ngắn hạn 57,104,009,895 90,487,058,176 99,042,676,698 61,361,701,659
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,660,965,891 14,377,484,449 23,177,648,573 4,407,257,450
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,118,540,686 12,570,719,957 19,593,873,709 6,620,030,347
4. Phải trả người lao động 15,617,354,560 8,709,370,114 7,867,563,471 11,900,525,665
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 67,332,814,039 107,144,175,656 148,725,773,182 104,282,341,175
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,224,031,949 2,983,022,578 2,360,127,338 5,758,758,862
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,128,136,377 1,948,181,672 1,948,181,672 1,948,181,672
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 21,574,770,122 21,026,264,636 20,869,437,678 20,320,802,499
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 5,905,559,738 5,793,955,232 5,641,387,232 5,144,218,853
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 15,669,210,384 15,232,309,404 15,228,050,446 15,176,583,646
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 762,111,984,385 789,183,293,118 815,900,618,803 835,042,025,715
I. Vốn chủ sở hữu 762,111,984,385 789,183,293,118 815,900,618,803 835,042,025,715
1. Vốn góp của chủ sở hữu 154,207,820,000 154,207,820,000 154,207,820,000 154,207,820,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 154,207,820,000 154,207,820,000 154,207,820,000 154,207,820,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 302,726,583,351 302,726,583,351 302,726,583,351 302,726,583,351
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 281,266,237,791 281,266,237,791 281,266,237,791 281,266,237,791
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 23,911,343,243 50,982,651,976 77,699,977,661 7,915,352,659,787
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,538,985,249 27,073,338,390 44,361,087,202 17,866,523,207
- LNST chưa phân phối kỳ này 16,372,357,994 23,909,313,586 33,338,890,459 7,897,486,136,580
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 937,872,607,904 1,048,429,570,356 1,139,485,901,124 1,051,641,625,044
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.