TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,754,567,851,703 |
3,679,381,166,644 |
3,705,589,817,131 |
3,156,973,024,690 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
515,347,519,207 |
115,698,564,298 |
70,800,994,450 |
108,361,457,632 |
|
1. Tiền |
514,797,519,207 |
100,148,564,298 |
57,713,494,450 |
94,536,457,632 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
550,000,000 |
15,550,000,000 |
13,087,500,000 |
13,825,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
100,000,000,000 |
317,000,000,000 |
330,000,000,000 |
315,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
100,000,000,000 |
317,000,000,000 |
330,000,000,000 |
315,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,686,060,423,878 |
2,000,645,082,315 |
1,866,873,647,184 |
1,093,799,063,714 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,121,244,014,774 |
1,723,251,120,757 |
1,557,156,269,887 |
890,748,893,509 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
491,046,829,734 |
163,785,991,667 |
235,834,069,371 |
138,806,362,679 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,000,000,000 |
853,600,000 |
942,356,640 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
76,985,232,026 |
116,857,172,961 |
77,156,603,942 |
68,459,460,182 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,303,303,908 |
-4,303,303,908 |
-4,303,303,908 |
-4,303,303,908 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
87,651,252 |
200,500,838 |
87,651,252 |
87,651,252 |
|
IV. Hàng tồn kho |
1,424,871,469,409 |
1,216,558,807,115 |
1,405,024,053,211 |
1,604,550,744,465 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,424,871,469,409 |
1,216,558,807,115 |
1,405,024,053,211 |
1,604,550,744,465 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
28,288,439,209 |
29,478,712,916 |
32,891,122,286 |
35,261,758,879 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
24,463,407,079 |
25,646,028,083 |
28,812,859,392 |
31,279,858,510 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,771,276,945 |
3,778,929,648 |
4,078,262,894 |
3,928,145,184 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
53,755,185 |
53,755,185 |
|
53,755,185 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,235,366,271,131 |
2,700,791,703,866 |
3,023,894,887,303 |
3,417,058,018,606 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
77,427,014,200 |
93,117,014,200 |
125,593,951,700 |
124,399,889,200 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
600,000,000 |
525,000,000 |
450,000,000 |
375,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
76,827,014,200 |
92,592,014,200 |
125,143,951,700 |
124,024,889,200 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,070,316,228,029 |
1,082,456,096,600 |
1,412,680,465,599 |
1,615,397,212,772 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
882,704,497,249 |
894,949,298,438 |
1,225,587,437,399 |
1,428,176,667,041 |
|
- Nguyên giá |
1,063,064,213,785 |
1,096,318,187,490 |
1,452,021,955,014 |
1,684,192,257,957 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-180,359,716,536 |
-201,368,889,052 |
-226,434,517,615 |
-256,015,590,916 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
187,611,730,780 |
187,506,798,162 |
187,093,028,200 |
187,220,545,731 |
|
- Nguyên giá |
191,965,486,000 |
192,265,486,000 |
192,265,486,000 |
192,815,486,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,353,755,220 |
-4,758,687,838 |
-5,172,457,800 |
-5,594,940,269 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
548,713,472,587 |
966,567,627,146 |
815,566,724,400 |
905,098,299,774 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
13,232,800 |
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
548,713,472,587 |
966,554,394,346 |
815,566,724,400 |
905,098,299,774 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
29,755,972,462 |
250,000,000 |
250,000,000 |
250,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
29,505,972,462 |
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
250,000,000 |
250,000,000 |
250,000,000 |
250,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
509,153,583,853 |
558,400,965,920 |
669,803,745,604 |
771,912,616,860 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
501,557,539,353 |
550,899,657,932 |
661,460,576,895 |
706,355,213,030 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,774,928,657 |
4,774,928,657 |
5,711,525,891 |
34,354,760,745 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
2,821,115,843 |
2,726,379,331 |
2,631,642,818 |
31,202,643,085 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,989,934,122,834 |
6,380,172,870,510 |
6,729,484,704,434 |
6,574,031,043,296 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,089,918,486,707 |
4,470,198,438,053 |
4,790,426,308,009 |
4,667,434,049,099 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,919,339,099,610 |
3,275,453,876,199 |
3,200,872,015,425 |
3,057,062,684,483 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,455,863,988,171 |
2,718,462,788,798 |
2,387,423,906,014 |
2,204,904,214,362 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
13,613,360,285 |
1,972,611,308 |
1,450,377,387 |
31,395,012,570 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
56,480,609,177 |
3,897,209,044 |
7,088,805,438 |
18,024,915,017 |
|
4. Phải trả người lao động |
13,697,859,375 |
16,024,209,750 |
18,899,817,953 |
34,419,808,437 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
33,279,741,111 |
65,900,010,415 |
73,005,358,913 |
47,273,165,736 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
43,710,353,367 |
59,746,858,907 |
86,032,620,360 |
17,382,252,896 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
302,693,188,124 |
409,450,187,977 |
626,971,129,360 |
703,663,315,465 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,170,579,387,097 |
1,194,744,561,854 |
1,589,554,292,584 |
1,610,371,364,616 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,168,775,749,706 |
1,193,788,229,050 |
1,149,686,234,074 |
1,156,062,173,955 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
438,064,421,119 |
452,505,553,270 |
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,803,637,391 |
956,332,804 |
1,803,637,391 |
1,803,637,391 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,900,015,636,127 |
1,909,974,432,457 |
1,939,058,396,425 |
1,906,596,994,197 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,900,015,636,127 |
1,909,974,432,457 |
1,939,058,396,425 |
1,906,596,994,197 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,435,200,000,000 |
1,435,200,000,000 |
1,435,200,000,000 |
1,435,200,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
1,435,200,000,000 |
1,435,200,000,000 |
1,435,200,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
153,441,236,714 |
153,441,236,714 |
145,746,901,641 |
137,648,613,977 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
301,650,112,934 |
312,629,699,856 |
349,189,557,867 |
317,859,340,817 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
298,655,201,455 |
298,655,201,455 |
298,655,201,455 |
298,655,201,455 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,994,911,479 |
13,974,498,401 |
50,534,356,412 |
19,204,139,362 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
9,724,286,479 |
8,703,495,887 |
8,921,936,917 |
15,889,039,403 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,989,934,122,834 |
6,380,172,870,510 |
6,729,484,704,434 |
6,574,031,043,296 |
|