MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nông nghiệp BaF Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,754,567,851,703 3,679,381,166,644 3,705,589,817,131 3,156,973,024,690
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 515,347,519,207 115,698,564,298 70,800,994,450 108,361,457,632
1. Tiền 514,797,519,207 100,148,564,298 57,713,494,450 94,536,457,632
2. Các khoản tương đương tiền 550,000,000 15,550,000,000 13,087,500,000 13,825,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 100,000,000,000 317,000,000,000 330,000,000,000 315,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 100,000,000,000 317,000,000,000 330,000,000,000 315,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,686,060,423,878 2,000,645,082,315 1,866,873,647,184 1,093,799,063,714
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,121,244,014,774 1,723,251,120,757 1,557,156,269,887 890,748,893,509
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 491,046,829,734 163,785,991,667 235,834,069,371 138,806,362,679
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,000,000,000 853,600,000 942,356,640
6. Phải thu ngắn hạn khác 76,985,232,026 116,857,172,961 77,156,603,942 68,459,460,182
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,303,303,908 -4,303,303,908 -4,303,303,908 -4,303,303,908
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 87,651,252 200,500,838 87,651,252 87,651,252
IV. Hàng tồn kho 1,424,871,469,409 1,216,558,807,115 1,405,024,053,211 1,604,550,744,465
1. Hàng tồn kho 1,424,871,469,409 1,216,558,807,115 1,405,024,053,211 1,604,550,744,465
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 28,288,439,209 29,478,712,916 32,891,122,286 35,261,758,879
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 24,463,407,079 25,646,028,083 28,812,859,392 31,279,858,510
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,771,276,945 3,778,929,648 4,078,262,894 3,928,145,184
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 53,755,185 53,755,185 53,755,185
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,235,366,271,131 2,700,791,703,866 3,023,894,887,303 3,417,058,018,606
I. Các khoản phải thu dài hạn 77,427,014,200 93,117,014,200 125,593,951,700 124,399,889,200
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 600,000,000 525,000,000 450,000,000 375,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 76,827,014,200 92,592,014,200 125,143,951,700 124,024,889,200
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,070,316,228,029 1,082,456,096,600 1,412,680,465,599 1,615,397,212,772
1. Tài sản cố định hữu hình 882,704,497,249 894,949,298,438 1,225,587,437,399 1,428,176,667,041
- Nguyên giá 1,063,064,213,785 1,096,318,187,490 1,452,021,955,014 1,684,192,257,957
- Giá trị hao mòn lũy kế -180,359,716,536 -201,368,889,052 -226,434,517,615 -256,015,590,916
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 187,611,730,780 187,506,798,162 187,093,028,200 187,220,545,731
- Nguyên giá 191,965,486,000 192,265,486,000 192,265,486,000 192,815,486,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,353,755,220 -4,758,687,838 -5,172,457,800 -5,594,940,269
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 548,713,472,587 966,567,627,146 815,566,724,400 905,098,299,774
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 13,232,800
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 548,713,472,587 966,554,394,346 815,566,724,400 905,098,299,774
V. Đầu tư tài chính dài hạn 29,755,972,462 250,000,000 250,000,000 250,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 29,505,972,462
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 250,000,000 250,000,000 250,000,000 250,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 509,153,583,853 558,400,965,920 669,803,745,604 771,912,616,860
1. Chi phí trả trước dài hạn 501,557,539,353 550,899,657,932 661,460,576,895 706,355,213,030
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,774,928,657 4,774,928,657 5,711,525,891 34,354,760,745
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 2,821,115,843 2,726,379,331 2,631,642,818 31,202,643,085
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,989,934,122,834 6,380,172,870,510 6,729,484,704,434 6,574,031,043,296
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,089,918,486,707 4,470,198,438,053 4,790,426,308,009 4,667,434,049,099
I. Nợ ngắn hạn 2,919,339,099,610 3,275,453,876,199 3,200,872,015,425 3,057,062,684,483
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,455,863,988,171 2,718,462,788,798 2,387,423,906,014 2,204,904,214,362
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 13,613,360,285 1,972,611,308 1,450,377,387 31,395,012,570
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 56,480,609,177 3,897,209,044 7,088,805,438 18,024,915,017
4. Phải trả người lao động 13,697,859,375 16,024,209,750 18,899,817,953 34,419,808,437
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 33,279,741,111 65,900,010,415 73,005,358,913 47,273,165,736
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 43,710,353,367 59,746,858,907 86,032,620,360 17,382,252,896
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 302,693,188,124 409,450,187,977 626,971,129,360 703,663,315,465
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,170,579,387,097 1,194,744,561,854 1,589,554,292,584 1,610,371,364,616
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,168,775,749,706 1,193,788,229,050 1,149,686,234,074 1,156,062,173,955
9. Trái phiếu chuyển đổi 438,064,421,119 452,505,553,270
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,803,637,391 956,332,804 1,803,637,391 1,803,637,391
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,900,015,636,127 1,909,974,432,457 1,939,058,396,425 1,906,596,994,197
I. Vốn chủ sở hữu 1,900,015,636,127 1,909,974,432,457 1,939,058,396,425 1,906,596,994,197
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,435,200,000,000 1,435,200,000,000 1,435,200,000,000 1,435,200,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,435,200,000,000 1,435,200,000,000 1,435,200,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 153,441,236,714 153,441,236,714 145,746,901,641 137,648,613,977
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 301,650,112,934 312,629,699,856 349,189,557,867 317,859,340,817
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 298,655,201,455 298,655,201,455 298,655,201,455 298,655,201,455
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,994,911,479 13,974,498,401 50,534,356,412 19,204,139,362
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 9,724,286,479 8,703,495,887 8,921,936,917 15,889,039,403
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,989,934,122,834 6,380,172,870,510 6,729,484,704,434 6,574,031,043,296
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.