1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
939,904,710,181 |
812,840,251,695 |
1,006,556,686,551 |
1,042,710,798,556 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
28,809,803,513 |
20,358,165,991 |
20,773,306,506 |
13,549,601,751 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
911,094,906,668 |
792,482,085,704 |
985,783,380,045 |
1,029,161,196,805 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
813,797,517,719 |
705,768,417,249 |
881,907,908,484 |
922,635,587,064 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
97,297,388,949 |
86,713,668,455 |
103,875,471,561 |
106,525,609,741 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,317,751,823 |
4,586,532,323 |
1,893,487,941 |
3,502,550,410 |
|
7. Chi phí tài chính |
15,000,915,091 |
11,736,443,479 |
15,717,750,477 |
13,497,255,009 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
13,210,745,890 |
10,630,808,021 |
8,575,113,381 |
7,095,017,899 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-359,162,828 |
1,440,149,047 |
369,832,495 |
-1,727,747,599 |
|
9. Chi phí bán hàng |
65,214,023,684 |
58,330,241,374 |
77,376,497,136 |
80,163,861,147 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
20,529,522,958 |
22,439,370,015 |
27,055,744,267 |
50,480,203,546 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,511,516,211 |
234,294,957 |
-14,011,199,883 |
-35,840,907,150 |
|
12. Thu nhập khác |
2,087,448,653 |
1,090,584,504 |
2,453,419,170 |
73,742,206,018 |
|
13. Chi phí khác |
2,552,199,015 |
1,257,992,228 |
3,025,779,505 |
6,573,902,549 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-464,750,362 |
-167,407,724 |
-572,360,335 |
67,168,303,469 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,046,765,849 |
66,887,233 |
-14,583,560,218 |
31,327,396,319 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
1,037,656,616 |
5,119,269,786 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
249,863,462 |
57,185,765 |
57,015,972 |
6,221,619,510 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
796,902,387 |
9,701,468 |
-15,678,232,806 |
19,986,507,023 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,021,715,505 |
1,159,314,312 |
-16,064,590,778 |
18,246,626,686 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-1,224,813,118 |
-1,149,612,844 |
386,357,972 |
1,739,880,337 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
54 |
31 |
-430 |
489 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|