MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,871,962,587,460 1,377,483,080,035 1,959,197,338,621
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 60,021,021,458 41,004,757,587 49,255,525,062
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,811,941,566,002 1,336,478,322,448 1,909,941,813,559
4. Giá vốn hàng bán 1,647,921,253,769 1,079,617,678,096 1,501,059,086,520
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 164,020,312,233 256,860,644,352 408,882,727,039
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8,459,789,278 1,896,063,961 4,142,411,997
7. Chi phí tài chính 21,609,063,855 12,886,217,700 20,956,309,875
- Trong đó: Chi phí lãi vay 21,609,063,855 12,045,490,867 19,205,602,554
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 7,810,369,401 9,342,975,717
9. Chi phí bán hàng 95,635,867,984 187,499,633,548 279,257,845,593
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 42,228,676,765 60,096,391,574 83,396,783,059
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 11,374,032,880 6,084,834,892 38,757,176,226
12. Thu nhập khác 3,221,598,000 22,688,840,404 22,998,854,299
13. Chi phí khác 1,564,948,615 311,131,818 66,965,414
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,656,649,385 22,377,708,586 22,931,888,885
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 11,963,332,448 28,462,543,478 61,689,065,111
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,637,837,407 12,558,951,071 16,638,833,470
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 400,000,000 900,000,000
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,325,495,041 15,503,592,407 44,150,231,641
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,873,135,264 18,830,397,257 44,110,042,557
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -3,326,804,850 40,189,084
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 69 504 1,181
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.