1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
361,963,462,695 |
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
426,347,392 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
361,537,115,303 |
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
305,918,715,232 |
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
55,618,400,071 |
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
190,696,020 |
|
|
|
7. Chi phí tài chính |
|
3,323,319,589 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
3,017,638,221 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
36,739,755,352 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
18,509,876,098 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
-2,763,854,948 |
|
|
|
12. Thu nhập khác |
|
6,754,545 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
263,285,357 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-256,530,812 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
-3,020,385,760 |
|
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
1,645,690,393 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
-4,666,076,153 |
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
-1,703,463,876 |
|
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
-2,962,612,277 |
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|