1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
478,210,848,174 |
472,819,051,904 |
580,631,862,098 |
503,288,479,974 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
10,034,880,333 |
12,607,776,170 |
10,748,394,130 |
18,904,968,421 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
468,175,967,841 |
460,211,275,734 |
569,883,467,968 |
484,383,511,553 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
433,340,628,083 |
423,828,080,169 |
516,031,625,969 |
451,940,273,863 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
34,835,339,758 |
36,383,195,565 |
53,851,841,999 |
32,443,237,690 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
87,837,447,309 |
357,782,183 |
97,016,112 |
681,448,508 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,545,176,774 |
6,359,608,301 |
5,570,068,474 |
5,153,580,206 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,545,176,774 |
6,359,608,301 |
5,570,068,474 |
5,153,580,206 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
18,055,390,425 |
19,438,150,826 |
32,835,980,000 |
14,959,455,787 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,959,863,088 |
8,239,366,585 |
-16,356,547,767 |
8,195,761,414 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,618,229,067 |
98,607,270 |
13,162,241,080 |
4,349,985,087 |
|
12. Thu nhập khác |
907,709,091 |
2,703,530,638 |
196,048,483 |
850,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
877,785,274 |
1,716,582,903 |
26,604,930 |
790,508,272 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
29,923,817 |
986,947,735 |
169,443,553 |
59,491,728 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,648,152,884 |
1,085,555,005 |
13,981,735,059 |
4,409,476,815 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-321,118,453 |
362,023,322 |
2,365,022,024 |
2,019,327,739 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,969,271,337 |
723,531,683 |
11,616,713,035 |
2,390,149,075 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,437,561,428 |
595,388,269 |
10,929,524,429 |
729,424,102 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|