MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,567,015,558,387 2,032,897,850,053 2,015,612,937,322 1,871,962,587,460
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 47,186,923,289 39,614,138,347 44,853,843,466 60,021,021,458
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,519,828,635,098 1,993,283,711,706 1,970,759,093,856 1,811,941,566,002
4. Giá vốn hàng bán 2,300,112,551,226 1,830,731,027,626 1,803,694,065,883 1,647,921,253,769
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 219,716,083,872 162,552,684,080 167,065,027,973 164,020,312,233
6. Doanh thu hoạt động tài chính 25,749,183,353 32,180,525,996 4,166,856,966 8,459,789,278
7. Chi phí tài chính 69,574,765,209 42,812,984,768 24,548,035,331 21,609,063,855
- Trong đó: Chi phí lãi vay 69,574,765,209 42,812,984,768 24,548,035,331 21,609,063,855
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 127,738,040,061 105,892,943,214 91,106,392,174 95,635,867,984
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 46,011,186,682 32,898,611,604 35,130,118,528 42,228,676,765
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -10,950,695,155 9,524,317,188 15,170,848,164 11,374,032,880
12. Thu nhập khác 2,372,047,588 42,116,872,503 4,669,373,060 3,221,598,000
13. Chi phí khác 2,705,547,923 21,359,415,754 3,130,711,413 1,564,948,615
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -333,500,335 20,757,456,749 1,538,661,647 1,656,649,385
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -10,073,422,072 29,419,237,612 17,359,560,237 11,963,332,448
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,785,382,532 2,028,342,470 4,369,634,458 7,637,837,407
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -12,858,804,604 27,390,895,142 12,989,925,779 4,325,495,041
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -15,922,128,340 25,178,797,755 12,091,471,334 1,873,135,264
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -697 1,103 530 69
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.