MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 468,434,645,688 897,008,560,965 618,792,282,048 547,051,351,676
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 34,281,927,282 344,988,439,949 86,126,983,468 21,762,502,364
1. Tiền 34,281,927,282 344,988,439,949 79,313,986,464 21,762,502,364
2. Các khoản tương đương tiền 6,812,997,004
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 28,595,420,280 33,594,334,958 33,605,995,976 64,225,862,905
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 28,595,420,280 33,594,334,958 33,605,995,976 64,225,862,905
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 289,183,961,270 369,396,288,084 324,146,547,345 445,136,897,407
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 237,043,179,714 306,810,272,003 253,339,782,491 414,900,728,390
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 15,752,675,489 15,738,548,153 15,389,291,637 9,955,295,065
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 41,172,035,833 51,867,244,978 55,576,644,724 18,580,873,952
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,482,405,093 -10,676,863,493 -5,816,257,950 -1,300,000,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 2,698,475,327 2,657,086,443 2,657,086,443
IV. Hàng tồn kho 92,737,044,256 105,228,634,495 138,695,940,856 12,699,793,293
1. Hàng tồn kho 92,737,044,256 105,228,634,495 138,695,940,856 12,699,793,293
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 23,636,292,600 43,800,863,479 36,216,814,403 3,226,295,707
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9,654,634,516 29,392,763,114 17,456,890,330 3,226,295,707
2. Thuế GTGT được khấu trừ 12,909,535,567 13,356,226,576 18,531,003,267
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,072,122,517 1,051,873,789 228,920,806
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,160,516,674,730 1,128,932,155,487 1,087,676,149,218 1,012,090,719,826
I. Các khoản phải thu dài hạn 153,643,241,970 53,610,470,344 48,085,401,125 33,470,419,558
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 18,337,320,000 18,337,320,000 18,337,320,000 18,337,320,000
6. Phải thu dài hạn khác 135,422,701,570 35,273,150,344 29,964,523,325 15,133,099,558
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -116,779,600 -216,442,200
II.Tài sản cố định 105,092,344,592 104,264,162,039 100,470,301,823 4,945,016,379
1. Tài sản cố định hữu hình 83,501,128,295 82,791,147,062 79,074,860,765 4,945,016,379
- Nguyên giá 266,231,505,352 262,198,800,827 262,198,800,827 8,044,571,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -182,730,377,057 -179,407,653,765 -183,123,940,062 -3,099,554,621
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 21,591,216,297 21,473,014,977 21,395,441,058
- Nguyên giá 27,650,649,796 27,650,649,796 27,693,149,796
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,059,433,499 -6,177,634,819 -6,297,708,738
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 284,621,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 284,621,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 85,241,036,914 212,274,249,704 194,847,748,203 914,359,482,291
1. Đầu tư vào công ty con 815,203,967,007
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 16,787,736,914 18,320,949,704 24,224,448,203 15,952,715,625
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 68,933,300,000 65,933,300,000 60,123,300,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -480,000,000 -480,000,000 -27,297,200,341
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 128,500,000,000 110,500,000,000 110,500,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 816,540,051,254 758,783,273,400 743,988,077,067 59,315,801,598
1. Chi phí trả trước dài hạn 511,692,747,598 482,404,889,809 477,103,250,768 59,315,801,598
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 304,847,303,656 276,378,383,591 266,884,826,299
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,628,951,320,418 2,025,940,716,452 1,706,468,431,266 1,559,142,071,502
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,187,563,925,631 1,538,117,920,335 1,209,242,131,418 1,057,059,900,881
I. Nợ ngắn hạn 813,437,515,327 1,082,149,659,947 920,407,438,341 839,319,500,881
1. Phải trả người bán ngắn hạn 319,191,513,176 297,904,001,593 235,374,745,217 268,250,703,605
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,827,542,198 5,564,733,890 3,511,541,323 2,538,750,394
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 25,505,533,683 12,108,431,977 14,391,409,836 4,843,827,201
4. Phải trả người lao động 9,797,498,202 9,309,624,060 11,581,362,231 901,443,339
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,448,391,229 6,523,543,193 3,857,093,199 859,938,938
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,298,327,273 2,061,454,546 824,581,819
9. Phải trả ngắn hạn khác 28,781,095,855 79,645,294,306 52,890,844,697 868,861,255
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 421,323,807,182 667,233,569,853 596,176,853,490 560,212,520,422
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 562,133,802 562,133,802 562,133,802 18,873,908
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 374,126,410,304 455,968,260,388 288,834,693,077 217,740,400,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 161,314,475,532 40,589,506,939 42,954,239,628
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 210,800,772,000 413,593,735,437 244,095,435,437 217,740,400,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,011,162,772 1,785,018,012 1,785,018,012
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 441,387,394,787 487,822,796,117 497,226,299,848 502,082,170,621
I. Vốn chủ sở hữu 441,387,394,787 487,822,796,117 497,226,299,848 502,082,170,621
1. Vốn góp của chủ sở hữu 373,399,290,000 373,399,290,000 373,399,290,000 373,399,290,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 373,399,290,000 373,399,290,000 373,399,290,000 373,399,290,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,433,420,000 1,433,420,000 1,433,420,000 1,433,420,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,639,900 -3,639,900 -3,639,900 -3,639,900
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,233,202,523 2,232,720,345 2,232,720,346 306,228,116
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 356,546,460 358,509,881 358,509,881
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 48,470,501,227 94,696,157,905 104,333,086,398 126,946,872,405
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 17,556,588,248 -268,735,154 16,856,278,639 24,818,428,569
- LNST chưa phân phối kỳ này 30,913,912,979 94,964,893,059 87,476,807,759 102,128,443,836
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 15,498,074,477 15,706,337,886 15,472,913,123
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,628,951,320,418 2,025,940,716,452 1,706,468,431,266 1,559,142,071,502
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.