TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
538,533,996,428 |
504,760,651,063 |
514,911,586,278 |
516,423,392,645 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
61,960,539,248 |
63,708,032,286 |
40,704,239,763 |
73,184,208,118 |
|
1. Tiền |
61,960,539,248 |
63,708,032,286 |
40,704,239,763 |
73,184,208,118 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
127,860,000,000 |
127,881,082,827 |
136,485,748,675 |
81,524,027,375 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
127,860,000,000 |
127,881,082,827 |
136,485,748,675 |
81,524,027,375 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
269,342,646,674 |
227,646,708,058 |
256,908,605,976 |
275,789,659,058 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
195,131,111,891 |
172,314,009,142 |
225,254,783,222 |
250,309,826,578 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
18,758,882,207 |
6,349,854,159 |
16,452,506,864 |
10,658,840,273 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
10,600,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
48,213,171,710 |
51,943,363,891 |
22,605,121,915 |
22,224,798,232 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,361,719,134 |
-3,361,719,134 |
-10,460,892,468 |
-10,460,892,468 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
1,200,000 |
1,200,000 |
2,657,086,443 |
2,657,086,443 |
|
IV. Hàng tồn kho |
62,084,003,489 |
62,104,970,241 |
45,041,026,688 |
48,234,727,496 |
|
1. Hàng tồn kho |
62,084,003,489 |
62,104,970,241 |
45,041,026,688 |
48,234,727,496 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
17,286,807,017 |
23,419,857,651 |
35,771,965,176 |
37,690,770,598 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,576,598,608 |
10,584,835,644 |
12,167,727,984 |
14,577,778,494 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,453,297,074 |
11,523,866,713 |
15,700,761,204 |
19,005,537,114 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,256,911,335 |
1,311,155,294 |
7,903,475,988 |
4,107,454,990 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
809,005,389,231 |
837,203,010,416 |
936,843,268,313 |
958,799,081,616 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
89,507,755,255 |
80,143,120,255 |
74,942,505,837 |
73,929,580,837 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
27,631,204,018 |
15,381,204,018 |
18,337,320,000 |
18,337,320,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
61,876,551,237 |
64,761,916,237 |
56,605,185,837 |
55,592,260,837 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
61,792,173,818 |
66,130,045,414 |
92,447,819,165 |
93,712,475,829 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
49,987,385,349 |
52,059,058,447 |
78,495,073,567 |
79,771,782,168 |
|
- Nguyên giá |
168,566,646,391 |
152,015,610,336 |
223,991,476,045 |
229,405,875,507 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-118,579,261,042 |
-99,956,551,889 |
-145,496,402,478 |
-149,634,093,339 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
328,437,146 |
328,437,146 |
328,437,146 |
328,437,146 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-328,437,146 |
-328,437,146 |
-328,437,146 |
-328,437,146 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
11,804,788,469 |
14,070,986,967 |
13,952,745,598 |
13,940,693,661 |
|
- Nguyên giá |
14,745,212,765 |
17,506,766,765 |
17,707,958,742 |
17,844,948,742 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,940,424,296 |
-3,435,779,798 |
-3,755,213,144 |
-3,904,255,081 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,024,044,000 |
|
|
3,289,463,635 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,024,044,000 |
|
|
3,289,463,635 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
73,076,958,889 |
82,765,791,888 |
84,684,492,468 |
86,484,492,468 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
43,205,658,889 |
52,894,491,888 |
54,813,192,468 |
56,613,192,468 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
29,871,300,000 |
29,871,300,000 |
30,351,300,000 |
30,351,300,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-480,000,000 |
-480,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
583,604,457,269 |
608,164,052,859 |
684,768,450,843 |
701,383,068,847 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
405,352,251,522 |
416,763,413,733 |
492,971,566,185 |
515,518,244,549 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
2,250,000,000 |
2,250,000,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
178,252,205,747 |
191,400,639,126 |
189,546,884,658 |
183,614,824,298 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,347,539,385,659 |
1,341,963,661,479 |
1,451,754,854,591 |
1,475,222,474,261 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
923,495,385,887 |
911,416,147,520 |
991,252,584,783 |
1,036,560,471,425 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
750,072,325,106 |
736,046,414,797 |
795,790,992,558 |
833,738,067,960 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
213,527,447,453 |
167,147,853,842 |
205,258,646,841 |
280,087,240,091 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,917,868,459 |
3,034,091,483 |
4,447,625,288 |
2,943,802,470 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,132,859,049 |
7,846,654,483 |
10,583,021,374 |
15,015,313,886 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,967,087,083 |
4,729,030,381 |
6,125,019,550 |
8,289,860,322 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,657,780,734 |
2,517,765,338 |
5,217,604,570 |
5,831,052,237 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,353,270,560 |
6,390,715,148 |
6,244,977,590 |
8,207,497,573 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
498,953,877,966 |
543,818,170,320 |
557,351,963,543 |
512,801,167,579 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
562,133,802 |
562,133,802 |
562,133,802 |
562,133,802 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
173,423,060,781 |
175,369,732,723 |
195,461,592,225 |
202,822,403,465 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
33,309,000,781 |
34,629,583,723 |
54,762,354,225 |
58,857,076,465 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
139,340,060,000 |
139,066,149,000 |
139,025,238,000 |
142,291,327,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
774,000,000 |
1,674,000,000 |
1,674,000,000 |
1,674,000,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
424,043,999,772 |
430,547,513,959 |
460,502,269,808 |
438,662,002,836 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
424,043,999,772 |
430,547,513,959 |
460,502,269,808 |
438,662,002,836 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
373,399,290,000 |
373,399,290,000 |
373,399,290,000 |
373,399,290,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
373,399,290,000 |
373,399,290,000 |
373,399,290,000 |
373,399,290,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,433,420,000 |
1,433,420,000 |
1,433,420,000 |
1,433,420,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,639,900 |
-3,639,900 |
-3,639,900 |
-3,639,900 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,776,564,318 |
1,768,793,833 |
2,188,114,904 |
2,188,114,904 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
44,758,417,689 |
51,381,996,976 |
331,287,328 |
331,287,328 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
44,758,417,689 |
51,381,996,976 |
64,430,996,759 |
42,310,459,035 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
44,031,417,710 |
6,454,699,832 |
19,503,699,615 |
19,786,887,091 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
726,999,979 |
44,927,297,144 |
44,927,297,144 |
22,523,571,944 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
2,679,947,665 |
2,567,653,050 |
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
18,722,800,717 |
19,003,071,469 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,347,539,385,659 |
1,341,963,661,479 |
1,451,754,854,591 |
1,475,222,474,261 |
|