MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 538,533,996,428 504,760,651,063 514,911,586,278 516,423,392,645
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 61,960,539,248 63,708,032,286 40,704,239,763 73,184,208,118
1. Tiền 61,960,539,248 63,708,032,286 40,704,239,763 73,184,208,118
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 127,860,000,000 127,881,082,827 136,485,748,675 81,524,027,375
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 127,860,000,000 127,881,082,827 136,485,748,675 81,524,027,375
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 269,342,646,674 227,646,708,058 256,908,605,976 275,789,659,058
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 195,131,111,891 172,314,009,142 225,254,783,222 250,309,826,578
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 18,758,882,207 6,349,854,159 16,452,506,864 10,658,840,273
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 10,600,000,000 400,000,000 400,000,000 400,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 48,213,171,710 51,943,363,891 22,605,121,915 22,224,798,232
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,361,719,134 -3,361,719,134 -10,460,892,468 -10,460,892,468
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 1,200,000 1,200,000 2,657,086,443 2,657,086,443
IV. Hàng tồn kho 62,084,003,489 62,104,970,241 45,041,026,688 48,234,727,496
1. Hàng tồn kho 62,084,003,489 62,104,970,241 45,041,026,688 48,234,727,496
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 17,286,807,017 23,419,857,651 35,771,965,176 37,690,770,598
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,576,598,608 10,584,835,644 12,167,727,984 14,577,778,494
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,453,297,074 11,523,866,713 15,700,761,204 19,005,537,114
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,256,911,335 1,311,155,294 7,903,475,988 4,107,454,990
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 809,005,389,231 837,203,010,416 936,843,268,313 958,799,081,616
I. Các khoản phải thu dài hạn 89,507,755,255 80,143,120,255 74,942,505,837 73,929,580,837
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 27,631,204,018 15,381,204,018 18,337,320,000 18,337,320,000
6. Phải thu dài hạn khác 61,876,551,237 64,761,916,237 56,605,185,837 55,592,260,837
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 61,792,173,818 66,130,045,414 92,447,819,165 93,712,475,829
1. Tài sản cố định hữu hình 49,987,385,349 52,059,058,447 78,495,073,567 79,771,782,168
- Nguyên giá 168,566,646,391 152,015,610,336 223,991,476,045 229,405,875,507
- Giá trị hao mòn lũy kế -118,579,261,042 -99,956,551,889 -145,496,402,478 -149,634,093,339
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá 328,437,146 328,437,146 328,437,146 328,437,146
- Giá trị hao mòn lũy kế -328,437,146 -328,437,146 -328,437,146 -328,437,146
3. Tài sản cố định vô hình 11,804,788,469 14,070,986,967 13,952,745,598 13,940,693,661
- Nguyên giá 14,745,212,765 17,506,766,765 17,707,958,742 17,844,948,742
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,940,424,296 -3,435,779,798 -3,755,213,144 -3,904,255,081
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,024,044,000 3,289,463,635
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,024,044,000 3,289,463,635
V. Đầu tư tài chính dài hạn 73,076,958,889 82,765,791,888 84,684,492,468 86,484,492,468
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 43,205,658,889 52,894,491,888 54,813,192,468 56,613,192,468
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 29,871,300,000 29,871,300,000 30,351,300,000 30,351,300,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -480,000,000 -480,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 583,604,457,269 608,164,052,859 684,768,450,843 701,383,068,847
1. Chi phí trả trước dài hạn 405,352,251,522 416,763,413,733 492,971,566,185 515,518,244,549
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,250,000,000 2,250,000,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 178,252,205,747 191,400,639,126 189,546,884,658 183,614,824,298
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,347,539,385,659 1,341,963,661,479 1,451,754,854,591 1,475,222,474,261
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 923,495,385,887 911,416,147,520 991,252,584,783 1,036,560,471,425
I. Nợ ngắn hạn 750,072,325,106 736,046,414,797 795,790,992,558 833,738,067,960
1. Phải trả người bán ngắn hạn 213,527,447,453 167,147,853,842 205,258,646,841 280,087,240,091
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,917,868,459 3,034,091,483 4,447,625,288 2,943,802,470
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,132,859,049 7,846,654,483 10,583,021,374 15,015,313,886
4. Phải trả người lao động 7,967,087,083 4,729,030,381 6,125,019,550 8,289,860,322
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,657,780,734 2,517,765,338 5,217,604,570 5,831,052,237
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,353,270,560 6,390,715,148 6,244,977,590 8,207,497,573
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 498,953,877,966 543,818,170,320 557,351,963,543 512,801,167,579
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 562,133,802 562,133,802 562,133,802 562,133,802
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 173,423,060,781 175,369,732,723 195,461,592,225 202,822,403,465
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 33,309,000,781 34,629,583,723 54,762,354,225 58,857,076,465
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 139,340,060,000 139,066,149,000 139,025,238,000 142,291,327,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 774,000,000 1,674,000,000 1,674,000,000 1,674,000,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 424,043,999,772 430,547,513,959 460,502,269,808 438,662,002,836
I. Vốn chủ sở hữu 424,043,999,772 430,547,513,959 460,502,269,808 438,662,002,836
1. Vốn góp của chủ sở hữu 373,399,290,000 373,399,290,000 373,399,290,000 373,399,290,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 373,399,290,000 373,399,290,000 373,399,290,000 373,399,290,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,433,420,000 1,433,420,000 1,433,420,000 1,433,420,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,639,900 -3,639,900 -3,639,900 -3,639,900
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,776,564,318 1,768,793,833 2,188,114,904 2,188,114,904
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 44,758,417,689 51,381,996,976 331,287,328 331,287,328
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 44,758,417,689 51,381,996,976 64,430,996,759 42,310,459,035
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 44,031,417,710 6,454,699,832 19,503,699,615 19,786,887,091
- LNST chưa phân phối kỳ này 726,999,979 44,927,297,144 44,927,297,144 22,523,571,944
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 2,679,947,665 2,567,653,050
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 18,722,800,717 19,003,071,469
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,347,539,385,659 1,341,963,661,479 1,451,754,854,591 1,475,222,474,261
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.