TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
332,689,873,754 |
|
|
274,062,201,707 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
60,196,317,851 |
|
|
32,432,900,653 |
|
1. Tiền |
41,800,338,627 |
|
|
31,432,900,653 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
18,395,979,224 |
|
|
1,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
31,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
31,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
236,237,370,251 |
|
|
178,944,748,677 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
148,800,517,504 |
|
|
136,996,443,152 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,520,765,176 |
|
|
5,521,734,402 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
28,143,561,808 |
|
|
3,684,604,375 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
56,772,525,763 |
|
|
36,603,685,882 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-3,861,719,134 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
23,673,424,536 |
|
|
24,000,752,222 |
|
1. Hàng tồn kho |
23,673,424,536 |
|
|
24,000,752,222 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,582,761,116 |
|
|
7,683,800,155 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,785,950,889 |
|
|
3,957,925,497 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,382,988,699 |
|
|
1,755,105,705 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,195,382,882 |
|
|
1,970,768,953 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
4,218,438,646 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
449,532,461,057 |
|
|
471,084,834,654 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
18,218,205,756 |
|
|
43,790,132,202 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
18,218,205,756 |
|
|
43,790,132,202 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
47,876,039,096 |
|
|
45,096,380,859 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
35,339,332,832 |
|
|
32,799,272,955 |
|
- Nguyên giá |
129,009,885,667 |
|
|
132,280,313,869 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-93,670,552,835 |
|
|
-99,481,040,914 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
328,437,146 |
|
|
328,437,146 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-328,437,146 |
|
|
-328,437,146 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
12,536,706,264 |
|
|
12,297,107,904 |
|
- Nguyên giá |
14,598,795,265 |
|
|
14,562,637,765 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,062,089,001 |
|
|
-2,265,529,861 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
311,131,818 |
|
|
311,131,818 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
311,131,818 |
|
|
311,131,818 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
15,260,702,955 |
|
|
33,023,686,295 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
15,260,702,955 |
|
|
16,683,686,295 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
16,340,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
367,866,381,432 |
|
|
348,863,503,480 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
287,762,940,199 |
|
|
274,913,355,488 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
80,103,441,233 |
|
|
73,950,147,992 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
782,222,334,811 |
|
|
745,147,036,361 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
377,839,802,300 |
|
|
376,486,165,526 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
328,359,004,420 |
|
|
346,029,400,234 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
110,030,893,958 |
|
|
121,085,975,424 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,582,958,346 |
|
|
1,605,228,189 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,300,455,599 |
|
|
2,335,359,621 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,242,772,234 |
|
|
3,989,086,608 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
664,675,522 |
|
|
800,699,493 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,732,345,158 |
|
|
3,041,108,800 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
209,757,683,509 |
|
|
212,609,808,297 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
47,220,094 |
|
|
562,133,802 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
49,480,797,880 |
|
|
30,456,765,292 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
49,034,337,880 |
|
|
30,082,765,292 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
446,460,000 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
374,000,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
388,936,794,284 |
|
|
368,660,870,835 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
388,936,794,284 |
|
|
368,660,870,835 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
373,399,290,000 |
|
|
373,399,290,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
373,399,290,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,433,420,000 |
|
|
1,433,420,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,639,900 |
|
|
-3,639,900 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,695,713,383 |
|
|
1,695,629,093 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
12,412,010,801 |
|
|
-18,892,482,739 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
-10,635,488,878 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
-8,256,993,861 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
11,028,654,381 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
782,222,334,811 |
|
|
745,147,036,361 |
|