MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 453,967,691,669 453,967,691,669 453,967,691,669 453,967,691,669
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 42,277,402,998 42,277,402,998 42,277,402,998 42,277,402,998
1. Tiền 42,277,402,998 42,277,402,998 42,277,402,998 42,277,402,998
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 115,793,561,808 115,793,561,808 115,793,561,808 115,793,561,808
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 224,946,982,364 224,946,982,364 224,946,982,364 224,946,982,364
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 190,421,625,950 190,421,625,950 190,421,625,950 190,421,625,950
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,163,374,324 8,163,374,324 8,163,374,324 8,163,374,324
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 26,361,982,090 26,361,982,090 26,361,982,090 26,361,982,090
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 45,321,181,146 45,321,181,146 45,321,181,146 45,321,181,146
1. Hàng tồn kho 45,321,181,146 45,321,181,146 45,321,181,146 45,321,181,146
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 25,628,563,353 25,628,563,353 25,628,563,353 25,628,563,353
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,809,638,987 2,809,638,987 2,809,638,987 2,809,638,987
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,733,827,150 6,733,827,150 6,733,827,150 6,733,827,150
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 245,321,259 245,321,259 245,321,259 245,321,259
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 15,839,775,957 15,839,775,957 15,839,775,957 15,839,775,957
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 480,816,263,579 480,816,263,579 480,816,263,579 480,816,263,579
I. Các khoản phải thu dài hạn 20,440,999,002 20,440,999,002 20,440,999,002 20,440,999,002
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 20,440,999,002 20,440,999,002 20,440,999,002 20,440,999,002
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 53,572,496,301 53,572,496,301 53,572,496,301 53,572,496,301
1. Tài sản cố định hữu hình 40,876,057,797 40,876,057,797 40,876,057,797 40,876,057,797
- Nguyên giá 128,383,897,719 128,383,897,719 128,383,897,719 128,383,897,719
- Giá trị hao mòn lũy kế -87,507,839,922 -87,507,839,922 -87,507,839,922 -87,507,839,922
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá 328,437,146 328,437,146 328,437,146 328,437,146
- Giá trị hao mòn lũy kế -328,437,146 -328,437,146 -328,437,146 -328,437,146
3. Tài sản cố định vô hình 12,696,438,504 12,696,438,504 12,696,438,504 12,696,438,504
- Nguyên giá 14,598,795,265 14,598,795,265 14,598,795,265 14,598,795,265
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,902,356,761 -1,902,356,761 -1,902,356,761 -1,902,356,761
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 15,260,702,955 15,260,702,955 15,260,702,955 15,260,702,955
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 15,260,702,955 15,260,702,955 15,260,702,955 15,260,702,955
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 303,889,672,008 303,889,672,008 303,889,672,008 303,889,672,008
1. Chi phí trả trước dài hạn 303,573,462,008 303,573,462,008 303,573,462,008 303,573,462,008
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 934,783,955,248 934,783,955,248 934,783,955,248 934,783,955,248
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 527,658,336,685 527,658,336,685 527,658,336,685 527,658,336,685
I. Nợ ngắn hạn 453,058,837,526 453,058,837,526 453,058,837,526 453,058,837,526
1. Phải trả người bán ngắn hạn 181,963,670,644 181,963,670,644 181,963,670,644 181,963,670,644
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,380,909,165 1,380,909,165 1,380,909,165 1,380,909,165
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,672,832,792 4,672,832,792 4,672,832,792 4,672,832,792
4. Phải trả người lao động 3,061,008,051 3,061,008,051 3,061,008,051 3,061,008,051
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 539,737,228 539,737,228 539,737,228 539,737,228
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 20,215,836 20,215,836 20,215,836 20,215,836
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 74,599,499,159 74,599,499,159 74,599,499,159 74,599,499,159
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 74,019,779,159 74,019,779,159 74,019,779,159 74,019,779,159
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 579,720,000 579,720,000 579,720,000 579,720,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 389,161,715,767 389,161,715,767 389,161,715,767 389,161,715,767
I. Vốn chủ sở hữu 389,161,715,767 389,161,715,767 389,161,715,767 389,161,715,767
1. Vốn góp của chủ sở hữu 373,399,290,000 373,399,290,000 373,399,290,000 373,399,290,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,433,420,000 1,433,420,000 1,433,420,000 1,433,420,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,639,900 -3,639,900 -3,639,900 -3,639,900
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,364,607,859 1,364,607,859 1,364,607,859 1,364,607,859
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12,114,508,554 12,114,508,554 12,114,508,554 12,114,508,554
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 934,783,955,248 934,783,955,248 934,783,955,248 934,783,955,248
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.