MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2013 Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 374,564,362,261 374,564,362,261 374,564,362,261 453,967,691,669
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 52,418,909,145 52,418,909,145 52,418,909,145 42,277,402,998
1. Tiền 52,418,909,145 52,418,909,145 52,418,909,145 42,277,402,998
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 43,343,561,808 43,343,561,808 43,343,561,808 115,793,561,808
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 203,901,407,438 203,901,407,438 203,901,407,438 224,946,982,364
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 188,403,692,994 188,403,692,994 188,403,692,994 190,421,625,950
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,025,943,922 6,025,943,922 6,025,943,922 8,163,374,324
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,471,770,522 9,471,770,522 9,471,770,522 26,361,982,090
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 49,066,720,509 49,066,720,509 49,066,720,509 45,321,181,146
1. Hàng tồn kho 49,066,720,509 49,066,720,509 49,066,720,509 45,321,181,146
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 25,833,763,361 25,833,763,361 25,833,763,361 25,628,563,353
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,185,155,316 1,185,155,316 1,185,155,316 2,809,638,987
2. Thuế GTGT được khấu trừ 12,778,823,954 12,778,823,954 12,778,823,954 6,733,827,150
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 554,625,775 554,625,775 554,625,775 245,321,259
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 11,315,158,316 11,315,158,316 11,315,158,316 15,839,775,957
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 441,542,480,034 441,542,480,034 441,542,480,034 480,816,263,579
I. Các khoản phải thu dài hạn 20,440,999,002
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 20,440,999,002
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 64,513,497,213 64,513,497,213 64,513,497,213 53,572,496,301
1. Tài sản cố định hữu hình 34,202,491,209 34,202,491,209 34,202,491,209 40,876,057,797
- Nguyên giá 99,148,598,852 99,148,598,852 99,148,598,852 128,383,897,719
- Giá trị hao mòn lũy kế -64,946,107,643 -64,946,107,643 -64,946,107,643 -87,507,839,922
2. Tài sản cố định thuê tài chính 17,295,103,020 17,295,103,020 17,295,103,020
- Nguyên giá 26,135,474,742 26,135,474,742 26,135,474,742 328,437,146
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,840,371,722 -8,840,371,722 -8,840,371,722 -328,437,146
3. Tài sản cố định vô hình 13,015,902,984 13,015,902,984 13,015,902,984 12,696,438,504
- Nguyên giá 14,562,637,765 14,562,637,765 14,562,637,765 14,598,795,265
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,546,734,781 -1,546,734,781 -1,546,734,781 -1,902,356,761
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 22,123,052,772 22,123,052,772 22,123,052,772 15,260,702,955
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 14,278,052,772 14,278,052,772 14,278,052,772 15,260,702,955
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,845,000,000 7,845,000,000 7,845,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 315,976,781,256 315,976,781,256 315,976,781,256 303,889,672,008
1. Chi phí trả trước dài hạn 313,456,561,256 313,456,561,256 313,456,561,256 303,573,462,008
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 816,106,842,295 816,106,842,295 816,106,842,295 934,783,955,248
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 546,630,269,540 546,630,269,540 546,630,269,540 527,658,336,685
I. Nợ ngắn hạn 429,471,564,190 429,471,564,190 429,471,564,190 453,058,837,526
1. Phải trả người bán ngắn hạn 186,873,516,441 186,873,516,441 186,873,516,441 181,963,670,644
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,847,481,583 2,847,481,583 2,847,481,583 1,380,909,165
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,933,469,864 1,933,469,864 1,933,469,864 4,672,832,792
4. Phải trả người lao động 2,312,234,422 2,312,234,422 2,312,234,422 3,061,008,051
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 944,256,291 944,256,291 944,256,291 539,737,228
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 20,215,836
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 117,158,705,350 117,158,705,350 117,158,705,350 74,599,499,159
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 89,648,563,673 89,648,563,673 89,648,563,673 74,019,779,159
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 27,510,141,677 27,510,141,677 27,510,141,677 579,720,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 254,389,647,786 254,389,647,786 254,389,647,786 389,161,715,767
I. Vốn chủ sở hữu 254,389,647,786 254,389,647,786 254,389,647,786 389,161,715,767
1. Vốn góp của chủ sở hữu 228,299,960,000 228,299,960,000 228,299,960,000 373,399,290,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,433,420,000 1,433,420,000 1,433,420,000 1,433,420,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,639,900 -3,639,900 -3,639,900 -3,639,900
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 711,316,666 711,316,666 711,316,666 1,364,607,859
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 23,939,370,890 23,939,370,890 23,939,370,890 12,114,508,554
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 816,106,842,295 816,106,842,295 816,106,842,295 934,783,955,248
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.