MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 286,972,406,908 331,065,805,986 374,564,362,261 453,967,691,669
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 25,474,702,587 52,701,389,257 52,418,909,145 42,277,402,998
1. Tiền 25,474,702,587 52,701,389,257 52,418,909,145 42,277,402,998
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 75,846,457,621 47,675,444,808 43,343,561,808 115,793,561,808
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 135,959,464,165 179,891,404,565 203,901,407,438 224,946,982,364
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 112,526,298,507 164,655,202,528 188,403,692,994 190,421,625,950
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 17,760,185,304 5,741,353,668 6,025,943,922 8,163,374,324
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,672,980,354 9,494,848,369 9,471,770,522 26,361,982,090
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 14,850,533,134 27,089,271,881 49,066,720,509 45,321,181,146
1. Hàng tồn kho 14,850,533,134 27,089,271,881 49,066,720,509 45,321,181,146
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 34,841,249,401 23,708,295,475 25,833,763,361 25,628,563,353
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,190,657,576 3,591,389,265 1,185,155,316 2,809,638,987
2. Thuế GTGT được khấu trừ 20,105,792,736 10,001,032,533 12,778,823,954 6,733,827,150
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 480,312,177 1,264,021,914 554,625,775 245,321,259
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 11,064,486,912 8,851,851,763 11,315,158,316 15,839,775,957
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 650,605,661,662 495,043,713,870 441,542,480,034 480,816,263,579
I. Các khoản phải thu dài hạn 20,440,999,002
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 20,440,999,002
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 109,819,157,299 77,257,082,512 64,513,497,213 53,572,496,301
1. Tài sản cố định hữu hình 70,089,754,539 44,016,511,212 34,202,491,209 40,876,057,797
- Nguyên giá 129,561,629,914 104,652,739,529 99,148,598,852 128,383,897,719
- Giá trị hao mòn lũy kế -59,471,875,375 -60,636,228,317 -64,946,107,643 -87,507,839,922
2. Tài sản cố định thuê tài chính 23,122,080,429 19,905,203,836 17,295,103,020
- Nguyên giá 26,608,382,015 26,135,474,742 26,135,474,742 328,437,146
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,486,301,586 -6,230,270,906 -8,840,371,722 -328,437,146
3. Tài sản cố định vô hình 13,666,498,620 13,335,367,464 13,015,902,984 12,696,438,504
- Nguyên giá 14,609,720,165 14,609,720,165 14,562,637,765 14,598,795,265
- Giá trị hao mòn lũy kế -943,221,545 -1,274,352,701 -1,546,734,781 -1,902,356,761
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,940,823,711
V. Đầu tư tài chính dài hạn 81,603,591,357 17,348,010,723 22,123,052,772 15,260,702,955
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 13,411,791,357 11,348,010,723 14,278,052,772 15,260,702,955
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 68,191,800,000 6,000,000,000 7,845,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 402,066,562,065 352,579,161,517 315,976,781,256 303,889,672,008
1. Chi phí trả trước dài hạn 399,566,342,065 350,078,941,517 313,456,561,256 303,573,462,008
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 937,578,068,570 826,109,519,856 816,106,842,295 934,783,955,248
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 689,044,607,199 553,081,163,341 546,630,269,540 527,658,336,685
I. Nợ ngắn hạn 449,625,935,999 380,960,221,708 429,471,564,190 453,058,837,526
1. Phải trả người bán ngắn hạn 225,451,575,942 261,960,173,147 186,873,516,441 181,963,670,644
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,525,555,462 1,414,012,816 2,847,481,583 1,380,909,165
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,695,654,603 9,488,672,639 1,933,469,864 4,672,832,792
4. Phải trả người lao động 2,065,289,357 1,898,090,889 2,312,234,422 3,061,008,051
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,182,198,168 1,504,119,127 944,256,291 539,737,228
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 20,215,836
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 239,418,671,200 172,120,941,633 117,158,705,350 74,599,499,159
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 128,885,270,954 111,808,647,608 89,648,563,673 74,019,779,159
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 110,181,106,741 60,312,294,025 27,510,141,677 579,720,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 230,266,539,790 255,445,337,545 254,389,647,786 389,161,715,767
I. Vốn chủ sở hữu 230,266,539,790 255,445,337,545 254,389,647,786 389,161,715,767
1. Vốn góp của chủ sở hữu 228,299,960,000 228,299,960,000 228,299,960,000 373,399,290,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,433,420,000 1,433,420,000 1,433,420,000 1,433,420,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,639,900 -3,639,900 -3,639,900 -3,639,900
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 696,195,979 696,195,979 711,316,666 1,364,607,859
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -168,616,419 25,010,181,336 23,939,370,890 12,114,508,554
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 937,578,068,570 826,109,519,856 816,106,842,295 934,783,955,248
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.