1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
27,168,575,220 |
18,759,952,644 |
47,917,484,496 |
28,034,873,024 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
27,168,575,220 |
18,759,952,644 |
47,917,484,496 |
28,034,873,024 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
21,645,440,676 |
15,131,724,118 |
40,268,018,726 |
23,020,024,346 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,523,134,544 |
3,628,228,526 |
7,649,465,770 |
5,014,848,678 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
38,165,554 |
122,798,366 |
24,843,885 |
35,064,402 |
|
7. Chi phí tài chính |
384,547,497 |
305,855,355 |
300,132,385 |
99,740,083 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
379,068,808 |
300,493,637 |
294,776,635 |
98,732,257 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
815,409,695 |
525,980,031 |
1,099,496,613 |
734,477,111 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,212,522,292 |
2,847,972,096 |
4,632,240,473 |
3,701,598,417 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
148,820,614 |
71,219,410 |
1,642,440,184 |
514,097,469 |
|
12. Thu nhập khác |
96,707,912 |
12,942,080 |
2,806,802 |
1,859,912 |
|
13. Chi phí khác |
126,566,658 |
41,068,858 |
|
12,833,590 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-29,858,746 |
-28,126,778 |
2,806,802 |
-10,973,678 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
118,961,868 |
43,092,632 |
1,645,246,986 |
503,123,791 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
64,693,248 |
16,426,098 |
145,103,546 |
111,045,476 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
54,268,620 |
26,666,534 |
1,500,143,440 |
392,078,315 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
54,268,620 |
26,666,534 |
1,500,143,440 |
392,078,315 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
17 |
09 |
482 |
126 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|