MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 27,168,575,220 18,759,952,644 47,917,484,496 28,034,873,024
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 27,168,575,220 18,759,952,644 47,917,484,496 28,034,873,024
4. Giá vốn hàng bán 21,645,440,676 15,131,724,118 40,268,018,726 23,020,024,346
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 5,523,134,544 3,628,228,526 7,649,465,770 5,014,848,678
6. Doanh thu hoạt động tài chính 38,165,554 122,798,366 24,843,885 35,064,402
7. Chi phí tài chính 384,547,497 305,855,355 300,132,385 99,740,083
- Trong đó: Chi phí lãi vay 379,068,808 300,493,637 294,776,635 98,732,257
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 815,409,695 525,980,031 1,099,496,613 734,477,111
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,212,522,292 2,847,972,096 4,632,240,473 3,701,598,417
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 148,820,614 71,219,410 1,642,440,184 514,097,469
12. Thu nhập khác 96,707,912 12,942,080 2,806,802 1,859,912
13. Chi phí khác 126,566,658 41,068,858 12,833,590
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -29,858,746 -28,126,778 2,806,802 -10,973,678
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 118,961,868 43,092,632 1,645,246,986 503,123,791
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 64,693,248 16,426,098 145,103,546 111,045,476
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 54,268,620 26,666,534 1,500,143,440 392,078,315
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 54,268,620 26,666,534 1,500,143,440 392,078,315
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 17 09 482 126
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.