MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 41,836,340,796 40,994,756,481 91,634,363,390 70,081,518,521
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 310,305,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 41,836,340,796 40,684,451,481 91,634,363,390 70,081,518,521
4. Giá vốn hàng bán 27,602,262,646 31,825,625,377 79,694,277,900 60,030,384,824
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 14,234,078,150 8,858,826,104 11,940,085,490 10,051,133,697
6. Doanh thu hoạt động tài chính 41,060,169 6,966,653 40,745,521 531,781,771
7. Chi phí tài chính 407,530,656 405,455,989 939,680,101 1,254,561,481
- Trong đó: Chi phí lãi vay 344,669,193 405,455,989 829,431,734 1,252,924,535
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,993,146,199 1,794,451,463 1,563,938,674 2,343,275,533
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,337,693,739 4,550,693,379 6,604,228,732 4,873,255,970
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,536,767,725 2,115,191,926 2,872,983,504 2,111,822,484
12. Thu nhập khác 17,807,000 17,713,620 139,586,250
13. Chi phí khác 11,222,765 12,169,913 300,228 48,358,135
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -11,222,765 5,637,087 17,413,392 91,228,115
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,525,544,960 2,120,829,013 2,890,396,896 2,203,050,599
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 321,479,145 424,165,803 593,787,379 440,610,120
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,204,065,815 1,696,663,210 2,296,609,517 1,762,440,479
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,204,065,815 1,696,663,210 2,296,609,517 1,762,440,479
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 464 654 886 680
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.