1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
36,765,016,555 |
41,836,340,796 |
40,994,756,481 |
91,634,363,390 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
310,305,000 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
36,765,016,555 |
41,836,340,796 |
40,684,451,481 |
91,634,363,390 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
24,908,731,977 |
27,602,262,646 |
31,825,625,377 |
79,694,277,900 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,856,284,578 |
14,234,078,150 |
8,858,826,104 |
11,940,085,490 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
19,288,122 |
41,060,169 |
6,966,653 |
40,745,521 |
|
7. Chi phí tài chính |
175,594,854 |
407,530,656 |
405,455,989 |
939,680,101 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
157,515,844 |
344,669,193 |
405,455,989 |
829,431,734 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,289,055,808 |
4,993,146,199 |
1,794,451,463 |
1,563,938,674 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,234,434,190 |
7,337,693,739 |
4,550,693,379 |
6,604,228,732 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,176,487,848 |
1,536,767,725 |
2,115,191,926 |
2,872,983,504 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
17,807,000 |
17,713,620 |
|
13. Chi phí khác |
|
11,222,765 |
12,169,913 |
300,228 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-11,222,765 |
5,637,087 |
17,413,392 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,176,487,848 |
1,525,544,960 |
2,120,829,013 |
2,890,396,896 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
435,297,570 |
321,479,145 |
424,165,803 |
593,787,379 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,741,190,278 |
1,204,065,815 |
1,696,663,210 |
2,296,609,517 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,741,190,278 |
1,204,065,815 |
1,696,663,210 |
2,296,609,517 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
672 |
464 |
654 |
886 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|