MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 36,765,016,555 41,836,340,796 40,994,756,481 91,634,363,390
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 310,305,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 36,765,016,555 41,836,340,796 40,684,451,481 91,634,363,390
4. Giá vốn hàng bán 24,908,731,977 27,602,262,646 31,825,625,377 79,694,277,900
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 11,856,284,578 14,234,078,150 8,858,826,104 11,940,085,490
6. Doanh thu hoạt động tài chính 19,288,122 41,060,169 6,966,653 40,745,521
7. Chi phí tài chính 175,594,854 407,530,656 405,455,989 939,680,101
- Trong đó: Chi phí lãi vay 157,515,844 344,669,193 405,455,989 829,431,734
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 5,289,055,808 4,993,146,199 1,794,451,463 1,563,938,674
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,234,434,190 7,337,693,739 4,550,693,379 6,604,228,732
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,176,487,848 1,536,767,725 2,115,191,926 2,872,983,504
12. Thu nhập khác 17,807,000 17,713,620
13. Chi phí khác 11,222,765 12,169,913 300,228
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -11,222,765 5,637,087 17,413,392
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,176,487,848 1,525,544,960 2,120,829,013 2,890,396,896
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 435,297,570 321,479,145 424,165,803 593,787,379
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,741,190,278 1,204,065,815 1,696,663,210 2,296,609,517
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,741,190,278 1,204,065,815 1,696,663,210 2,296,609,517
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 672 464 654 886
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.