MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 58,782,374,674 56,201,336,245 35,468,021,368 103,185,127,038
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 58,782,374,674 56,201,336,245 35,468,021,368 103,185,127,038
4. Giá vốn hàng bán 45,758,388,921 43,351,938,579 23,880,846,185 89,785,041,610
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 13,023,985,753 12,849,397,666 11,587,175,183 13,400,085,428
6. Doanh thu hoạt động tài chính 48,875,468 268,566,915 137,088,157 622,373,212
7. Chi phí tài chính 249,977,702 250,232,546 275,133,242 717,093,244
- Trong đó: Chi phí lãi vay 217,971,295 182,087,065 272,453,898 717,053,433
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,935,137,113 5,457,077,778 4,794,044,598 5,287,765,989
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,393,994,748 4,890,197,755 3,999,171,328 5,538,445,810
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,493,751,658 2,520,456,502 2,655,914,172 2,479,153,597
12. Thu nhập khác 286,363,636 36,480,036 7,587,455
13. Chi phí khác 174,921,593 -1,000,875 3,909,724 67,801,615
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 111,442,043 1,000,875 32,570,312 -60,214,160
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,605,193,701 2,521,457,377 2,688,484,484 2,418,939,437
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 521,038,740 504,291,476 537,690,496 483,794,288
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,084,154,961 2,017,165,901 2,150,793,988 1,935,145,149
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,084,154,961 2,017,165,901 2,150,793,988 1,935,145,149
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 804 778 830 746
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.