1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
58,782,374,674 |
56,201,336,245 |
35,468,021,368 |
103,185,127,038 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
58,782,374,674 |
56,201,336,245 |
35,468,021,368 |
103,185,127,038 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
45,758,388,921 |
43,351,938,579 |
23,880,846,185 |
89,785,041,610 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,023,985,753 |
12,849,397,666 |
11,587,175,183 |
13,400,085,428 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
48,875,468 |
268,566,915 |
137,088,157 |
622,373,212 |
|
7. Chi phí tài chính |
249,977,702 |
250,232,546 |
275,133,242 |
717,093,244 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
217,971,295 |
182,087,065 |
272,453,898 |
717,053,433 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,935,137,113 |
5,457,077,778 |
4,794,044,598 |
5,287,765,989 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,393,994,748 |
4,890,197,755 |
3,999,171,328 |
5,538,445,810 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,493,751,658 |
2,520,456,502 |
2,655,914,172 |
2,479,153,597 |
|
12. Thu nhập khác |
286,363,636 |
|
36,480,036 |
7,587,455 |
|
13. Chi phí khác |
174,921,593 |
-1,000,875 |
3,909,724 |
67,801,615 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
111,442,043 |
1,000,875 |
32,570,312 |
-60,214,160 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,605,193,701 |
2,521,457,377 |
2,688,484,484 |
2,418,939,437 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
521,038,740 |
504,291,476 |
537,690,496 |
483,794,288 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,084,154,961 |
2,017,165,901 |
2,150,793,988 |
1,935,145,149 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,084,154,961 |
2,017,165,901 |
2,150,793,988 |
1,935,145,149 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
804 |
778 |
830 |
746 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|