MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 39,033,724,456 38,865,358,290
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 63,600,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 39,033,724,456 38,801,758,290
4. Giá vốn hàng bán 25,969,836,896 26,264,772,775
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 13,063,887,560 12,536,985,515
6. Doanh thu hoạt động tài chính 885,464,512 128,821,436
7. Chi phí tài chính 986,965,100 52,895,208
- Trong đó: Chi phí lãi vay 46,006,787
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 6,380,622,707 5,943,087,787
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,555,036,442 3,459,153,373
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,026,727,823 3,210,670,583
12. Thu nhập khác 24,180,105 44,483,025
13. Chi phí khác 7,213,800
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 16,966,305 44,483,025
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,043,694,128 3,255,153,608
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 230,115,689 651,030,722
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 813,578,439 2,604,122,886
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 813,578,439 2,604,122,886
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 314 1,004
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.