1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
39,033,724,456 |
|
|
38,865,358,290 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
63,600,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
39,033,724,456 |
|
|
38,801,758,290 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
25,969,836,896 |
|
|
26,264,772,775 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,063,887,560 |
|
|
12,536,985,515 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
885,464,512 |
|
|
128,821,436 |
|
7. Chi phí tài chính |
986,965,100 |
|
|
52,895,208 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
46,006,787 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,380,622,707 |
|
|
5,943,087,787 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,555,036,442 |
|
|
3,459,153,373 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,026,727,823 |
|
|
3,210,670,583 |
|
12. Thu nhập khác |
24,180,105 |
|
|
44,483,025 |
|
13. Chi phí khác |
7,213,800 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
16,966,305 |
|
|
44,483,025 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,043,694,128 |
|
|
3,255,153,608 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
230,115,689 |
|
|
651,030,722 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
813,578,439 |
|
|
2,604,122,886 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
813,578,439 |
|
|
2,604,122,886 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
314 |
|
|
1,004 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|