1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
234,754,993,966 |
312,931,410,532 |
458,480,467,306 |
340,252,813,336 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
234,754,993,966 |
312,931,410,532 |
458,480,467,306 |
340,252,813,336 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
199,014,836,093 |
265,379,829,816 |
405,618,147,323 |
298,018,897,362 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
35,740,157,873 |
47,551,580,716 |
52,862,319,983 |
42,233,915,974 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
18,376,606,080 |
11,235,859,993 |
8,352,767,240 |
4,120,129,606 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
256,268,477 |
463,024,077 |
30,083,650 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
256,268,477 |
463,024,077 |
30,083,650 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
519,373,060 |
7,956,822,958 |
10,840,772,426 |
7,034,654,503 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
27,365,466,734 |
29,366,027,038 |
27,700,716,710 |
24,253,287,955 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,291,114,160 |
9,513,025,730 |
13,229,893,041 |
10,900,309,067 |
|
12. Thu nhập khác |
1,286,459,689 |
628,318,957 |
678,930,821 |
160,697,302 |
|
13. Chi phí khác |
375,591,006 |
230,432,831 |
316,074,080 |
545,267,057 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
910,868,683 |
397,886,126 |
362,856,741 |
-384,569,755 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,201,982,843 |
9,910,911,856 |
13,592,749,782 |
10,515,739,312 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,392,357,449 |
2,503,284,808 |
3,333,062,488 |
2,864,905,013 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,809,625,394 |
7,407,627,048 |
10,259,687,294 |
7,650,834,299 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,809,625,394 |
7,407,627,048 |
10,259,687,294 |
7,650,834,299 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,626 |
2,857 |
3,957 |
2,951 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|