TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
86,349,096,227 |
104,902,415,728 |
114,373,544,774 |
107,526,559,978 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,360,056,007 |
20,372,266,708 |
9,226,989,241 |
7,935,244,324 |
|
1. Tiền |
12,360,056,007 |
20,372,266,708 |
9,226,989,241 |
7,935,244,324 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
61,904,237,808 |
74,566,186,475 |
97,306,812,553 |
89,251,830,699 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
17,740,538,501 |
24,559,185,170 |
25,916,825,788 |
26,382,057,882 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,059,357,889 |
10,635,753,607 |
10,553,079,011 |
10,797,027,787 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
36,104,341,418 |
39,371,247,698 |
60,836,907,754 |
52,072,745,030 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
11,157,914,794 |
9,634,682,296 |
7,641,803,456 |
9,947,915,451 |
|
1. Hàng tồn kho |
11,157,914,794 |
9,634,682,296 |
7,641,803,456 |
10,521,906,695 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-573,991,244 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
926,887,618 |
329,280,249 |
197,939,524 |
391,569,504 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
370,935,167 |
291,959,667 |
168,484,167 |
168,484,167 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
28,101,436 |
28,766,101 |
29,455,357 |
223,085,337 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
479,708,093 |
8,554,481 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
48,142,922 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
10,457,909,459 |
10,923,033,360 |
12,582,550,293 |
11,926,156,951 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,972,254,628 |
7,297,708,041 |
9,518,805,220 |
9,000,346,829 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,644,906,241 |
6,040,259,654 |
8,331,256,833 |
7,882,698,442 |
|
- Nguyên giá |
16,928,702,293 |
18,721,621,068 |
21,445,461,613 |
21,505,269,020 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,283,796,052 |
-12,681,361,414 |
-13,114,204,780 |
-13,622,570,578 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,327,348,387 |
1,257,448,387 |
1,187,548,387 |
1,117,648,387 |
|
- Nguyên giá |
2,513,380,500 |
2,513,380,500 |
2,513,380,500 |
2,513,380,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,186,032,113 |
-1,255,932,113 |
-1,325,832,113 |
-1,395,732,113 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
2,295,554,034 |
1,961,188,663 |
1,626,823,293 |
1,442,323,247 |
|
- Nguyên giá |
14,220,418,430 |
14,220,418,430 |
14,220,418,430 |
14,220,418,430 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,924,864,396 |
-12,259,229,767 |
-12,593,595,137 |
-12,778,095,183 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,190,100,797 |
1,664,136,656 |
1,436,921,780 |
1,483,486,875 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,190,100,797 |
1,664,136,656 |
1,436,921,780 |
1,483,486,875 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
96,807,005,686 |
115,825,449,088 |
126,956,095,067 |
119,452,716,929 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
60,221,659,755 |
81,570,497,286 |
92,131,257,661 |
83,757,987,824 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
58,500,812,005 |
79,849,649,536 |
90,410,409,911 |
82,037,140,074 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
11,229,546,450 |
13,483,425,939 |
10,772,355,112 |
4,576,733,143 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
967,715,833 |
721,361,543 |
865,813,437 |
3,431,024,528 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
335,011,846 |
314,881,796 |
1,142,110,287 |
425,621,007 |
|
4. Phải trả người lao động |
886,571,556 |
927,599,828 |
2,635,971,560 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
430,000,000 |
485,000,000 |
688,100,000 |
62,600,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
18,000,000 |
45,000,000 |
18,000,000 |
36,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
37,286,675,244 |
52,393,231,245 |
62,574,305,428 |
63,396,397,929 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
7,181,910,144 |
11,279,764,840 |
11,682,273,155 |
10,081,782,535 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
165,380,932 |
199,384,345 |
31,480,932 |
26,980,932 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,720,847,750 |
1,720,847,750 |
1,720,847,750 |
1,720,847,750 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,720,847,750 |
1,720,847,750 |
1,720,847,750 |
1,720,847,750 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
36,585,345,931 |
34,254,951,802 |
34,824,837,406 |
35,694,729,105 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
36,585,345,931 |
34,254,951,802 |
34,824,837,406 |
35,694,729,105 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
31,112,830,000 |
31,112,830,000 |
31,112,830,000 |
31,112,830,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
31,112,830,000 |
31,112,830,000 |
31,112,830,000 |
31,112,830,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
9,910,890 |
9,910,890 |
9,910,890 |
9,910,890 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,473,497,115 |
1,473,497,115 |
1,473,497,115 |
1,473,497,115 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,989,107,926 |
1,658,713,797 |
2,228,599,401 |
3,098,491,100 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
392,078,315 |
933,742,299 |
1,503,627,903 |
724,971,498 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,597,029,611 |
724,971,498 |
724,971,498 |
2,373,519,602 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
96,807,005,686 |
115,825,449,088 |
126,956,095,067 |
119,452,716,929 |
|