MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 86,349,096,227 104,902,415,728 114,373,544,774 107,526,559,978
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,360,056,007 20,372,266,708 9,226,989,241 7,935,244,324
1. Tiền 12,360,056,007 20,372,266,708 9,226,989,241 7,935,244,324
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 61,904,237,808 74,566,186,475 97,306,812,553 89,251,830,699
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 17,740,538,501 24,559,185,170 25,916,825,788 26,382,057,882
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,059,357,889 10,635,753,607 10,553,079,011 10,797,027,787
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 36,104,341,418 39,371,247,698 60,836,907,754 52,072,745,030
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 11,157,914,794 9,634,682,296 7,641,803,456 9,947,915,451
1. Hàng tồn kho 11,157,914,794 9,634,682,296 7,641,803,456 10,521,906,695
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -573,991,244
V.Tài sản ngắn hạn khác 926,887,618 329,280,249 197,939,524 391,569,504
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 370,935,167 291,959,667 168,484,167 168,484,167
2. Thuế GTGT được khấu trừ 28,101,436 28,766,101 29,455,357 223,085,337
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 479,708,093 8,554,481
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 48,142,922
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 10,457,909,459 10,923,033,360 12,582,550,293 11,926,156,951
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 5,972,254,628 7,297,708,041 9,518,805,220 9,000,346,829
1. Tài sản cố định hữu hình 4,644,906,241 6,040,259,654 8,331,256,833 7,882,698,442
- Nguyên giá 16,928,702,293 18,721,621,068 21,445,461,613 21,505,269,020
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,283,796,052 -12,681,361,414 -13,114,204,780 -13,622,570,578
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,327,348,387 1,257,448,387 1,187,548,387 1,117,648,387
- Nguyên giá 2,513,380,500 2,513,380,500 2,513,380,500 2,513,380,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,186,032,113 -1,255,932,113 -1,325,832,113 -1,395,732,113
III. Bất động sản đầu tư 2,295,554,034 1,961,188,663 1,626,823,293 1,442,323,247
- Nguyên giá 14,220,418,430 14,220,418,430 14,220,418,430 14,220,418,430
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,924,864,396 -12,259,229,767 -12,593,595,137 -12,778,095,183
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,190,100,797 1,664,136,656 1,436,921,780 1,483,486,875
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,190,100,797 1,664,136,656 1,436,921,780 1,483,486,875
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 96,807,005,686 115,825,449,088 126,956,095,067 119,452,716,929
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 60,221,659,755 81,570,497,286 92,131,257,661 83,757,987,824
I. Nợ ngắn hạn 58,500,812,005 79,849,649,536 90,410,409,911 82,037,140,074
1. Phải trả người bán ngắn hạn 11,229,546,450 13,483,425,939 10,772,355,112 4,576,733,143
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 967,715,833 721,361,543 865,813,437 3,431,024,528
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 335,011,846 314,881,796 1,142,110,287 425,621,007
4. Phải trả người lao động 886,571,556 927,599,828 2,635,971,560
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 430,000,000 485,000,000 688,100,000 62,600,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 18,000,000 45,000,000 18,000,000 36,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 37,286,675,244 52,393,231,245 62,574,305,428 63,396,397,929
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 7,181,910,144 11,279,764,840 11,682,273,155 10,081,782,535
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 165,380,932 199,384,345 31,480,932 26,980,932
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,720,847,750 1,720,847,750 1,720,847,750 1,720,847,750
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,720,847,750 1,720,847,750 1,720,847,750 1,720,847,750
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 36,585,345,931 34,254,951,802 34,824,837,406 35,694,729,105
I. Vốn chủ sở hữu 36,585,345,931 34,254,951,802 34,824,837,406 35,694,729,105
1. Vốn góp của chủ sở hữu 31,112,830,000 31,112,830,000 31,112,830,000 31,112,830,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 31,112,830,000 31,112,830,000 31,112,830,000 31,112,830,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 9,910,890 9,910,890 9,910,890 9,910,890
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,473,497,115 1,473,497,115 1,473,497,115 1,473,497,115
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,989,107,926 1,658,713,797 2,228,599,401 3,098,491,100
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 392,078,315 933,742,299 1,503,627,903 724,971,498
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,597,029,611 724,971,498 724,971,498 2,373,519,602
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 96,807,005,686 115,825,449,088 126,956,095,067 119,452,716,929
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.