TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
186,963,181,871 |
197,636,932,102 |
152,014,231,378 |
123,806,619,949 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
13,803,061,573 |
13,494,896,970 |
19,450,255,230 |
6,455,076,083 |
|
1. Tiền |
13,803,061,573 |
13,494,896,970 |
19,450,255,230 |
6,455,076,083 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
152,035,955,025 |
164,772,081,263 |
120,779,664,378 |
103,267,194,407 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
54,919,122,561 |
54,521,567,844 |
67,243,240,259 |
39,097,649,235 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
18,499,957,948 |
63,490,224,719 |
2,910,776,415 |
15,989,656,092 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
78,616,874,516 |
46,760,288,700 |
50,625,647,704 |
48,179,889,080 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
20,786,793,300 |
19,085,258,253 |
11,746,247,834 |
13,723,417,118 |
|
1. Hàng tồn kho |
20,786,793,300 |
19,085,258,253 |
11,746,247,834 |
13,723,417,118 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
337,371,973 |
284,695,616 |
38,063,936 |
360,932,341 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
182,820,099 |
259,716,428 |
|
324,045,455 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
24,141,189 |
24,979,188 |
25,476,462 |
26,144,492 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
130,410,685 |
|
12,587,474 |
10,742,394 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
12,876,789,781 |
11,701,242,196 |
12,120,968,113 |
10,740,292,412 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,279,301,658 |
4,889,056,921 |
5,910,496,695 |
5,493,924,721 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,144,259,380 |
4,781,081,312 |
5,829,587,755 |
5,440,082,450 |
|
- Nguyên giá |
16,062,269,929 |
15,193,775,384 |
16,590,709,929 |
16,590,709,929 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,918,010,549 |
-10,412,694,072 |
-10,761,122,174 |
-11,150,627,479 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
135,042,278 |
107,975,609 |
80,908,940 |
53,842,271 |
|
- Nguyên giá |
1,115,380,500 |
1,115,380,500 |
1,115,380,500 |
1,115,380,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-980,338,222 |
-1,007,404,891 |
-1,034,471,560 |
-1,061,538,229 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
4,304,740,863 |
3,967,380,887 |
3,633,015,516 |
3,298,650,146 |
|
- Nguyên giá |
14,220,418,430 |
14,220,418,430 |
14,220,418,430 |
14,220,418,430 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,915,677,567 |
-10,253,037,543 |
-10,587,402,914 |
-10,921,768,284 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,292,747,260 |
2,844,804,388 |
2,577,455,902 |
1,947,717,545 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,292,747,260 |
2,844,804,388 |
2,577,455,902 |
1,947,717,545 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
199,839,971,652 |
209,338,174,298 |
164,135,199,491 |
134,546,912,361 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
164,779,537,658 |
172,928,850,889 |
127,321,488,069 |
99,633,335,793 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
163,148,689,908 |
171,298,003,139 |
125,690,640,319 |
98,017,488,043 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
25,903,271,052 |
21,784,277,279 |
25,698,805,071 |
13,337,213,749 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
25,093,556,400 |
36,107,636,400 |
|
8,166,510,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,473,634,041 |
556,235,113 |
153,453,100 |
112,413,112 |
|
4. Phải trả người lao động |
961,364,994 |
1,569,890,476 |
1,478,447,172 |
516,741,184 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
44,550,000 |
44,550,000 |
|
562,350,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
44,400,002 |
64,581,821 |
29,363,640 |
49,545,459 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
77,105,945,720 |
47,829,767,906 |
50,579,815,817 |
45,681,538,718 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
32,097,246,889 |
63,018,743,334 |
47,492,734,709 |
29,149,857,187 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
424,720,810 |
322,320,810 |
258,020,810 |
441,318,634 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,630,847,750 |
1,630,847,750 |
1,630,847,750 |
1,615,847,750 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,630,847,750 |
1,630,847,750 |
1,630,847,750 |
1,615,847,750 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
35,060,433,994 |
36,409,323,409 |
36,813,711,422 |
34,913,576,568 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
35,060,433,994 |
36,409,323,409 |
36,813,711,422 |
34,913,576,568 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
25,927,400,000 |
31,112,880,000 |
31,112,830,000 |
31,112,830,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
25,927,400,000 |
31,112,880,000 |
31,112,830,000 |
31,112,830,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,136,540,000 |
9,860,890 |
9,910,890 |
9,910,890 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,058,800,890 |
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,473,497,115 |
1,473,497,115 |
1,473,497,115 |
1,473,497,115 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,464,195,989 |
3,813,085,404 |
4,217,473,417 |
2,317,338,563 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
385,770,771 |
1,734,660,186 |
404,388,013 |
458,656,633 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,078,425,218 |
2,078,425,218 |
3,813,085,404 |
1,858,681,930 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
199,839,971,652 |
209,338,174,298 |
164,135,199,491 |
134,546,912,361 |
|