MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 80,587,310,641 79,068,102,808 98,814,306,040 96,793,145,194
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,267,285,864 12,912,489,457 12,759,604,278 21,376,431,385
1. Tiền 8,267,285,864 12,912,489,457 12,759,604,278 21,376,431,385
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 64,072,401,895 52,780,214,672 74,218,802,509 65,315,547,801
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 35,742,003,586 26,197,011,891 26,784,591,276 24,366,974,479
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,503,984,668 6,024,554,796 6,176,824,840 6,515,749,432
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 24,826,413,641 20,558,647,985 41,257,386,393 34,432,823,890
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 8,200,096,286 13,358,932,518 11,818,768,966 10,083,035,866
1. Hàng tồn kho 8,200,096,286 13,358,932,518 11,818,768,966 10,083,035,866
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 47,526,596 16,466,161 17,130,287 18,130,142
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 15,542,073 16,466,161 17,130,287 18,130,142
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 31,984,523
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 13,125,272,438 13,117,160,207 16,830,483,466 17,947,781,714
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 10,752,905,540 10,705,342,324 7,983,255,572 7,897,260,252
1. Tài sản cố định hữu hình 10,619,039,553 10,621,522,838 7,949,482,587 7,572,751,291
- Nguyên giá 25,813,614,140 26,039,131,158 17,365,449,756 17,428,324,274
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,194,574,587 -15,417,608,320 -9,415,967,169 -9,855,572,983
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 133,865,987 83,819,486 33,772,985 324,508,961
- Nguyên giá 790,580,500 790,580,500 790,580,500 1,115,380,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -656,714,513 -706,761,014 -756,807,515 -790,871,539
III. Bất động sản đầu tư 6,407,313,693 6,095,423,167
- Nguyên giá 13,105,329,226 13,105,329,226
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,698,015,533 -7,009,906,059
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,372,366,898 2,411,817,883 2,439,914,201 3,955,098,295
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,372,366,898 2,411,817,883 2,439,914,201 3,955,098,295
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 93,712,583,079 92,185,263,015 115,644,789,506 114,740,926,908
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 53,266,376,428 54,990,078,602 76,705,050,064 74,597,121,651
I. Nợ ngắn hạn 47,563,228,078 49,286,930,252 71,167,847,314 68,640,088,901
1. Phải trả người bán ngắn hạn 21,939,592,390 14,535,257,882 11,306,793,415 17,306,345,200
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 38,103,270 44,522,100
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,028,693,709 727,125,081 940,114,528 783,245,667
4. Phải trả người lao động 1,159,997,491 2,867,806,529 4,217,479,733 5,081,420,280
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,216,793,195 599,850,000 621,400,000 75,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 395,677,436 420,222,891 395,677,437 420,222,891
9. Phải trả ngắn hạn khác 18,772,713,825 28,060,520,806 28,804,335,036 41,223,315,586
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,838,159,578 44,000 23,174,377,816 2,892,125,257
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 569,598,485 499,233,228 665,178,828 165,945,599
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 603,898,699 1,576,869,835 997,968,421 692,468,421
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,703,148,350 5,703,148,350 5,537,202,750 5,957,032,750
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 5,537,202,750 5,537,202,750 5,537,202,750 5,957,032,750
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 165,945,600 165,945,600
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 40,446,206,651 37,195,184,413 38,939,739,442 40,143,805,257
I. Vốn chủ sở hữu 40,446,206,651 37,195,184,413 38,939,739,442 40,143,805,257
1. Vốn góp của chủ sở hữu 25,927,400,000 25,927,400,000 25,927,400,000 25,927,400,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 25,927,400,000 25,927,400,000 25,927,400,000 25,927,400,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,136,540,000 1,136,540,000 1,136,540,000 1,136,540,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,058,800,890 4,058,800,890 4,058,800,890 4,058,800,890
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,473,497,115 1,473,497,115 1,473,497,115 1,473,497,115
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,849,968,646 4,598,946,408 6,343,501,437 7,547,567,252
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,209,484,144 3,873,403,042 5,617,958,071 6,822,023,886
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,640,484,502 725,543,366 725,543,366 725,543,366
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 93,712,583,079 92,185,263,015 115,644,789,506 114,740,926,908
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.