TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
80,587,310,641 |
79,068,102,808 |
98,814,306,040 |
96,793,145,194 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,267,285,864 |
12,912,489,457 |
12,759,604,278 |
21,376,431,385 |
|
1. Tiền |
8,267,285,864 |
12,912,489,457 |
12,759,604,278 |
21,376,431,385 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
64,072,401,895 |
52,780,214,672 |
74,218,802,509 |
65,315,547,801 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
35,742,003,586 |
26,197,011,891 |
26,784,591,276 |
24,366,974,479 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,503,984,668 |
6,024,554,796 |
6,176,824,840 |
6,515,749,432 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
24,826,413,641 |
20,558,647,985 |
41,257,386,393 |
34,432,823,890 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
8,200,096,286 |
13,358,932,518 |
11,818,768,966 |
10,083,035,866 |
|
1. Hàng tồn kho |
8,200,096,286 |
13,358,932,518 |
11,818,768,966 |
10,083,035,866 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
47,526,596 |
16,466,161 |
17,130,287 |
18,130,142 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
15,542,073 |
16,466,161 |
17,130,287 |
18,130,142 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
31,984,523 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
13,125,272,438 |
13,117,160,207 |
16,830,483,466 |
17,947,781,714 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
10,752,905,540 |
10,705,342,324 |
7,983,255,572 |
7,897,260,252 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
10,619,039,553 |
10,621,522,838 |
7,949,482,587 |
7,572,751,291 |
|
- Nguyên giá |
25,813,614,140 |
26,039,131,158 |
17,365,449,756 |
17,428,324,274 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,194,574,587 |
-15,417,608,320 |
-9,415,967,169 |
-9,855,572,983 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
133,865,987 |
83,819,486 |
33,772,985 |
324,508,961 |
|
- Nguyên giá |
790,580,500 |
790,580,500 |
790,580,500 |
1,115,380,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-656,714,513 |
-706,761,014 |
-756,807,515 |
-790,871,539 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
6,407,313,693 |
6,095,423,167 |
|
- Nguyên giá |
|
|
13,105,329,226 |
13,105,329,226 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-6,698,015,533 |
-7,009,906,059 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,372,366,898 |
2,411,817,883 |
2,439,914,201 |
3,955,098,295 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,372,366,898 |
2,411,817,883 |
2,439,914,201 |
3,955,098,295 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
93,712,583,079 |
92,185,263,015 |
115,644,789,506 |
114,740,926,908 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
53,266,376,428 |
54,990,078,602 |
76,705,050,064 |
74,597,121,651 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
47,563,228,078 |
49,286,930,252 |
71,167,847,314 |
68,640,088,901 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
21,939,592,390 |
14,535,257,882 |
11,306,793,415 |
17,306,345,200 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
38,103,270 |
|
44,522,100 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,028,693,709 |
727,125,081 |
940,114,528 |
783,245,667 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,159,997,491 |
2,867,806,529 |
4,217,479,733 |
5,081,420,280 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,216,793,195 |
599,850,000 |
621,400,000 |
75,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
395,677,436 |
420,222,891 |
395,677,437 |
420,222,891 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
18,772,713,825 |
28,060,520,806 |
28,804,335,036 |
41,223,315,586 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,838,159,578 |
44,000 |
23,174,377,816 |
2,892,125,257 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
569,598,485 |
499,233,228 |
665,178,828 |
165,945,599 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
603,898,699 |
1,576,869,835 |
997,968,421 |
692,468,421 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,703,148,350 |
5,703,148,350 |
5,537,202,750 |
5,957,032,750 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
5,537,202,750 |
5,537,202,750 |
5,537,202,750 |
5,957,032,750 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
165,945,600 |
165,945,600 |
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
40,446,206,651 |
37,195,184,413 |
38,939,739,442 |
40,143,805,257 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
40,446,206,651 |
37,195,184,413 |
38,939,739,442 |
40,143,805,257 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
25,927,400,000 |
25,927,400,000 |
25,927,400,000 |
25,927,400,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
25,927,400,000 |
25,927,400,000 |
25,927,400,000 |
25,927,400,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,136,540,000 |
1,136,540,000 |
1,136,540,000 |
1,136,540,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,058,800,890 |
4,058,800,890 |
4,058,800,890 |
4,058,800,890 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,473,497,115 |
1,473,497,115 |
1,473,497,115 |
1,473,497,115 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,849,968,646 |
4,598,946,408 |
6,343,501,437 |
7,547,567,252 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,209,484,144 |
3,873,403,042 |
5,617,958,071 |
6,822,023,886 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,640,484,502 |
725,543,366 |
725,543,366 |
725,543,366 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
93,712,583,079 |
92,185,263,015 |
115,644,789,506 |
114,740,926,908 |
|