MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 83,506,446,968 79,711,076,188 95,209,677,500 96,751,862,163
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 23,919,044,248 5,208,852,988 24,038,147,731 8,568,864,938
1. Tiền 23,919,044,248 5,208,852,988 24,038,147,731 8,568,864,938
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 54,767,337,151 69,180,049,279 66,125,605,803 79,907,483,648
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 14,536,940,248 22,803,658,059 32,212,014,887 41,538,751,758
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 19,871,386,066 15,409,960,078 7,824,652,140 4,123,114,691
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 20,359,010,837 30,966,431,142 26,088,938,776 34,245,617,199
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,779,248,837 5,197,471,177 5,002,270,464 8,231,808,848
1. Hàng tồn kho 4,779,248,837 5,197,471,177 5,002,270,464 8,231,808,848
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 40,816,732 124,702,744 43,653,502 43,704,729
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,832,209 9,622,186 10,668,979 11,720,206
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 32,984,523 115,080,558 32,984,523 31,984,523
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 6,429,764,931 6,053,225,448 6,080,865,908 6,856,278,322
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 6,296,263,814 5,984,562,677 5,673,729,999 6,836,914,686
1. Tài sản cố định hữu hình 5,812,072,320 5,550,417,684 5,289,631,507 6,502,862,695
- Nguyên giá 18,943,959,301 18,943,959,301 18,943,959,301 19,928,280,951
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,131,886,981 -13,393,541,617 -13,654,327,794 -13,425,418,256
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 484,191,494 434,144,993 384,098,492 334,051,991
- Nguyên giá 790,580,500 790,580,500 790,580,500 790,580,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -306,389,006 -356,435,507 -406,482,008 -456,528,509
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 133,501,117 68,662,771 407,135,909 19,363,636
1. Chi phí trả trước dài hạn 133,501,117 68,662,771 407,135,909 19,363,636
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 89,936,211,899 85,764,301,636 101,290,543,408 103,608,140,485
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 53,195,295,415 47,573,035,519 63,811,039,719 63,942,884,823
I. Nợ ngắn hạn 49,960,295,415 44,338,035,519 60,576,039,719 60,707,884,823
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,897,746,644 10,277,397,442 10,240,966,784 12,271,509,760
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,393,263,460 3,820,645,832 3,673,635,864 3,079,436,027
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 606,069,398 627,997,792 1,300,583,129 943,443,083
4. Phải trả người lao động 3,197,968,014 4,296,715,187 4,563,059,150 2,464,709,717
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,848,968,549 1,511,179,317 1,241,358,000 1,530,230,836
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 356,513,800 417,059,255 349,313,800 408,877,437
9. Phải trả ngắn hạn khác 29,636,942,324 13,856,490,104 26,181,182,492 17,647,756,231
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,309,251,853 6,849,779,217 11,103,106,936 20,529,878,168
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,387,944,228 1,387,944,228 809,606,419 809,606,419
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,325,627,145 1,292,827,145 1,113,227,145 1,022,437,145
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,235,000,000 3,235,000,000 3,235,000,000 3,235,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 3,235,000,000 3,235,000,000 3,235,000,000 3,235,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 36,740,916,484 38,191,266,117 37,479,503,689 39,665,255,662
I. Vốn chủ sở hữu 36,740,916,484 38,191,266,117 37,479,503,689 39,665,255,662
1. Vốn góp của chủ sở hữu 25,927,400,000 25,927,400,000 25,927,400,000 25,927,400,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 25,927,400,000 25,927,400,000 25,927,400,000 25,927,400,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,136,540,000 1,136,540,000 1,136,540,000 1,136,540,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,058,800,890 4,058,800,890 4,058,800,890 4,058,800,890
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,473,497,115 1,473,497,115 1,473,497,115 1,473,497,115
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,144,678,479 5,595,028,112 4,883,265,684 7,069,017,657
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 56,656,299 56,656,299 56,656,299 2,084,154,961
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,088,022,180 5,538,371,813 4,826,609,385 4,984,862,696
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 89,936,211,899 85,764,301,636 101,290,543,408 103,608,140,485
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.