MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 131,256,316,901 116,848,149,997 92,799,061,208 111,644,400,097
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 37,183,120,058 34,294,346,747 20,360,846,173 24,425,413,023
1. Tiền 13,183,120,058 18,294,346,747 10,360,846,173 24,425,413,023
2. Các khoản tương đương tiền 24,000,000,000 16,000,000,000 10,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 63,626,558,185 57,870,377,091 59,379,009,143 71,051,823,325
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 27,590,733,005 38,870,153,590 52,440,903,051 36,244,395,106
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 39,278,230,266 21,524,334,933 6,938,106,092 34,569,347,604
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 25,983,716 23,154,901 238,080,615
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,268,388,802 -2,547,266,333
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 29,515,349,184 23,682,015,836 12,528,354,411 14,187,048,255
1. Hàng tồn kho 29,556,082,812 23,682,015,836 12,528,354,411 14,187,048,255
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -40,733,628
V.Tài sản ngắn hạn khác 931,289,474 1,001,410,323 530,851,481 1,980,115,494
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 94,006,673 114,066,223 27,777,273
2. Thuế GTGT được khấu trừ 76,545,455
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 271,219,031 54,086,475 117,914,608
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 489,518,315 887,344,100 448,987,733 1,862,200,886
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 12,791,338,174 10,516,213,516 8,784,069,532 9,031,770,272
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 11,623,144,401 9,970,282,255 8,491,607,919 7,914,448,458
1. Tài sản cố định hữu hình 11,623,144,401 9,970,282,255 8,491,607,919 7,504,268,458
- Nguyên giá 21,053,845,801 20,431,094,969 19,229,655,150 19,352,149,761
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,430,701,400 -10,460,812,714 -10,738,047,231 -11,847,881,303
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 410,180,000
- Nguyên giá 87,477,500 87,477,500 87,477,500 497,657,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -87,477,500 -87,477,500 -87,477,500 -87,477,500
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,168,193,773 545,931,261 292,461,613 1,117,321,814
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,168,193,773 545,931,261 292,461,613 1,117,321,814
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 144,047,655,075 127,364,363,513 101,583,130,740 120,676,170,369
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 104,312,373,212 84,490,745,340 62,613,946,043 78,605,228,922
I. Nợ ngắn hạn 103,974,010,156 84,466,985,340 62,613,946,043 78,570,228,922
1. Phải trả người bán ngắn hạn 31,628,521,345 22,449,234,617 31,259,093,741 29,009,867,459
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 59,823,469,586 48,591,189,729 19,852,379,927 37,183,165,044
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,651,780,896 3,287,175,209 1,842,056,491 1,836,136,270
4. Phải trả người lao động 5,183,173,125 4,077,892,894 4,159,495,330 4,964,848,587
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 132,870,088 109,500,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 239,786,134 1,706,525,191 564,324,314 1,143,080,871
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 949,006,458
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 338,363,056 23,760,000 35,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 35,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 39,735,281,863 42,873,618,173 38,969,184,697 42,070,941,447
I. Vốn chủ sở hữu 39,735,281,863 42,873,618,173 38,969,184,697 42,070,941,447
1. Vốn góp của chủ sở hữu 25,927,400,000 25,927,400,000 25,927,400,000 25,927,400,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,136,540,000 1,136,540,000 1,136,540,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,136,540,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,058,800,890 4,058,800,890 4,058,800,890 4,058,800,890
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,473,497,115 1,473,497,115 1,473,497,115 1,473,497,115
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,139,043,858 10,277,380,168 6,372,946,692 9,474,703,442
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 144,047,655,075 127,364,363,513 101,583,130,740 120,676,170,369
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.