1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
347,701,751,417 |
355,873,860,025 |
370,444,530,083 |
503,704,407,427 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
347,701,751,417 |
355,873,860,025 |
370,444,530,083 |
503,704,407,427 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
323,185,478,951 |
332,274,474,859 |
346,285,328,136 |
472,174,835,192 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
24,516,272,466 |
23,599,385,166 |
24,159,201,947 |
31,529,572,235 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
51,124,593 |
95,361,573 |
35,043,731 |
388,882,001 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,994,864,332 |
2,107,391,898 |
3,025,309,140 |
3,750,145,747 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,890,371,884 |
2,082,426,296 |
2,951,881,616 |
3,636,461,415 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
13,058,476,570 |
11,891,437,599 |
11,161,492,123 |
15,733,241,032 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,459,460,184 |
7,096,045,066 |
7,099,786,969 |
9,039,822,758 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,054,595,973 |
2,599,872,176 |
2,907,657,446 |
3,395,244,699 |
|
12. Thu nhập khác |
1,767,640 |
463,694,708 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
1,588,000 |
105,536,271 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,767,640 |
462,106,708 |
-105,536,271 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,056,363,613 |
3,061,978,884 |
2,802,121,175 |
3,395,244,699 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
653,332,483 |
693,713,261 |
915,828,262 |
1,114,361,184 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,403,031,130 |
2,368,265,623 |
1,886,292,913 |
2,280,883,515 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,403,031,130 |
2,368,265,623 |
1,886,292,913 |
2,280,883,515 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,601 |
1,587 |
1,572 |
1,901 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|