MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 347,701,751,417 355,873,860,025 370,444,530,083 503,704,407,427
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 347,701,751,417 355,873,860,025 370,444,530,083 503,704,407,427
4. Giá vốn hàng bán 323,185,478,951 332,274,474,859 346,285,328,136 472,174,835,192
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 24,516,272,466 23,599,385,166 24,159,201,947 31,529,572,235
6. Doanh thu hoạt động tài chính 51,124,593 95,361,573 35,043,731 388,882,001
7. Chi phí tài chính 1,994,864,332 2,107,391,898 3,025,309,140 3,750,145,747
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,890,371,884 2,082,426,296 2,951,881,616 3,636,461,415
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 13,058,476,570 11,891,437,599 11,161,492,123 15,733,241,032
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,459,460,184 7,096,045,066 7,099,786,969 9,039,822,758
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,054,595,973 2,599,872,176 2,907,657,446 3,395,244,699
12. Thu nhập khác 1,767,640 463,694,708
13. Chi phí khác 1,588,000 105,536,271
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,767,640 462,106,708 -105,536,271
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,056,363,613 3,061,978,884 2,802,121,175 3,395,244,699
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 653,332,483 693,713,261 915,828,262 1,114,361,184
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,403,031,130 2,368,265,623 1,886,292,913 2,280,883,515
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,403,031,130 2,368,265,623 1,886,292,913 2,280,883,515
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,601 1,587 1,572 1,901
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.