1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,576,746,849,924 |
4,476,896,841,796 |
5,085,515,834,725 |
3,821,201,461,622 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
5,029,597,697 |
1,539,344,401 |
5,288,670,845 |
13,502,252,647 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,571,717,252,227 |
4,475,357,497,395 |
5,080,227,163,880 |
3,807,699,208,975 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,068,957,645,277 |
3,965,321,702,651 |
4,635,939,278,767 |
3,395,660,765,898 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
502,759,606,950 |
510,035,794,744 |
444,287,885,113 |
412,038,443,077 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
85,603,063,823 |
56,825,353,903 |
77,766,533,989 |
54,886,909,814 |
|
7. Chi phí tài chính |
90,406,529,356 |
77,163,038,381 |
87,137,328,852 |
95,162,639,943 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
62,041,510,608 |
63,316,186,176 |
60,494,915,131 |
70,512,773,317 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
3,964,342,549 |
2,874,998,159 |
3,922,093,024 |
1,302,725,548 |
|
9. Chi phí bán hàng |
308,650,508,805 |
281,417,881,034 |
224,693,216,627 |
180,729,470,059 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
99,076,944,956 |
95,688,549,015 |
100,130,131,260 |
101,492,199,735 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
94,193,030,205 |
115,466,678,376 |
114,015,835,387 |
90,843,768,702 |
|
12. Thu nhập khác |
4,560,664,899 |
1,568,670,032 |
3,830,083,567 |
2,125,177,782 |
|
13. Chi phí khác |
2,396,026,780 |
596,079,188 |
6,538,464,530 |
4,806,806,378 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,164,638,119 |
972,590,844 |
-2,708,380,963 |
-2,681,628,596 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
96,357,668,324 |
116,439,269,220 |
111,307,454,424 |
88,162,140,106 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
63,498,904,344 |
33,543,141,411 |
28,694,225,532 |
37,377,028,603 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-24,740,009,032 |
206,576,794 |
-1,957,407,104 |
-401,886,991 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
57,598,773,012 |
82,689,551,015 |
84,570,635,996 |
51,186,998,494 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
13,797,800,033 |
20,075,724,499 |
29,153,684,789 |
7,477,305,175 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
43,800,972,979 |
62,613,826,516 |
55,416,951,207 |
43,709,693,319 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|