MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 4,576,746,849,924 4,476,896,841,796 5,085,515,834,725 3,821,201,461,622
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 5,029,597,697 1,539,344,401 5,288,670,845 13,502,252,647
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 4,571,717,252,227 4,475,357,497,395 5,080,227,163,880 3,807,699,208,975
4. Giá vốn hàng bán 4,068,957,645,277 3,965,321,702,651 4,635,939,278,767 3,395,660,765,898
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 502,759,606,950 510,035,794,744 444,287,885,113 412,038,443,077
6. Doanh thu hoạt động tài chính 85,603,063,823 56,825,353,903 77,766,533,989 54,886,909,814
7. Chi phí tài chính 90,406,529,356 77,163,038,381 87,137,328,852 95,162,639,943
- Trong đó: Chi phí lãi vay 62,041,510,608 63,316,186,176 60,494,915,131 70,512,773,317
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 3,964,342,549 2,874,998,159 3,922,093,024 1,302,725,548
9. Chi phí bán hàng 308,650,508,805 281,417,881,034 224,693,216,627 180,729,470,059
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 99,076,944,956 95,688,549,015 100,130,131,260 101,492,199,735
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 94,193,030,205 115,466,678,376 114,015,835,387 90,843,768,702
12. Thu nhập khác 4,560,664,899 1,568,670,032 3,830,083,567 2,125,177,782
13. Chi phí khác 2,396,026,780 596,079,188 6,538,464,530 4,806,806,378
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,164,638,119 972,590,844 -2,708,380,963 -2,681,628,596
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 96,357,668,324 116,439,269,220 111,307,454,424 88,162,140,106
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 63,498,904,344 33,543,141,411 28,694,225,532 37,377,028,603
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -24,740,009,032 206,576,794 -1,957,407,104 -401,886,991
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 57,598,773,012 82,689,551,015 84,570,635,996 51,186,998,494
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 13,797,800,033 20,075,724,499 29,153,684,789 7,477,305,175
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 43,800,972,979 62,613,826,516 55,416,951,207 43,709,693,319
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.