MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 7,003,560,931,617 6,552,543,616,927 6,726,974,350,387 6,490,597,461,339
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,906,470,260,028 1,477,738,638,974 1,777,111,963,722 2,504,586,231,552
1. Tiền 872,357,598,125 929,809,493,924 590,435,566,235 1,350,752,868,900
2. Các khoản tương đương tiền 1,034,112,661,903 547,929,145,050 1,186,676,397,487 1,153,833,362,652
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,223,861,928,767 1,755,125,000,000 1,591,496,436,000 1,279,801,986,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,223,861,928,767 1,755,125,000,000 1,591,496,436,000 1,279,801,986,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,200,155,553,433 1,669,683,972,484 2,232,483,606,062 1,477,613,836,487
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,377,359,866,815 1,147,216,535,884 1,479,260,927,915 945,647,259,724
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 306,916,956,561 357,446,443,630 327,846,074,724 369,555,670,396
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 375,673,358,986 11,797,289,636 252,644,690,310 22,078,344,806
6. Phải thu ngắn hạn khác 159,391,612,437 174,725,718,086 193,489,650,201 175,969,241,794
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -19,186,241,366 -21,502,014,752 -20,757,737,088 -35,636,680,233
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,446,752,051,898 1,385,584,092,744 921,475,012,189 1,007,500,968,697
1. Hàng tồn kho 1,466,125,583,080 1,411,837,187,161 935,091,417,004 1,011,882,867,522
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -19,373,531,182 -26,253,094,417 -13,616,404,815 -4,381,898,825
V.Tài sản ngắn hạn khác 226,321,137,491 264,411,912,725 204,407,332,414 221,094,438,603
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 43,167,804,154 34,395,774,122 30,484,240,324 30,384,333,291
2. Thuế GTGT được khấu trừ 179,434,588,147 226,780,608,518 170,907,025,784 187,759,063,657
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,718,745,190 3,235,530,085 3,016,066,306 2,951,041,655
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 5,355,409,774,226 5,755,166,326,612 5,765,772,970,963 5,833,020,654,875
I. Các khoản phải thu dài hạn 95,298,227,376 24,913,740,441 13,633,610,910 15,580,975,578
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 69,840,447,398 2,095,534,315
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 2,940,160,000 3,642,750,000 3,621,150,000
6. Phải thu dài hạn khác 22,517,619,978 24,913,740,441 9,990,860,910 9,864,291,263
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,869,151,093,016 2,893,034,228,689 2,814,587,370,502 2,732,743,440,848
1. Tài sản cố định hữu hình 2,652,154,133,579 2,673,257,748,016 2,639,134,767,854 2,564,623,146,761
- Nguyên giá 4,639,999,469,000 4,742,279,144,678 4,821,879,654,246 4,825,440,530,235
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,987,845,335,421 -2,069,021,396,662 -2,182,744,886,392 -2,260,817,383,474
2. Tài sản cố định thuê tài chính 131,406,557,518 118,629,363,404 75,715,378,261 68,631,827,666
- Nguyên giá 170,063,269,803 158,702,886,469 93,777,928,130 79,377,928,130
- Giá trị hao mòn lũy kế -38,656,712,285 -40,073,523,065 -18,062,549,869 -10,746,100,464
3. Tài sản cố định vô hình 85,590,401,919 101,147,117,269 99,737,224,387 99,488,466,421
- Nguyên giá 114,647,435,013 131,561,706,382 131,799,496,518 133,424,576,970
- Giá trị hao mòn lũy kế -29,057,033,094 -30,414,589,113 -32,062,272,131 -33,936,110,549
III. Bất động sản đầu tư 486,226,795,734 476,271,530,709 467,693,217,230 1,316,269,996,735
- Nguyên giá 598,817,548,145 598,817,548,145 600,207,397,096 1,465,902,566,987
- Giá trị hao mòn lũy kế -112,590,752,411 -122,546,017,436 -132,514,179,866 -149,632,570,252
IV. Tài sản dở dang dài hạn 820,586,937,021 792,725,966,288 978,201,731,112 288,229,142,864
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 820,586,937,021 792,725,966,288 978,201,731,112 288,229,142,864
V. Đầu tư tài chính dài hạn 256,545,278,942 236,166,109,311 240,280,651,084 231,970,348,075
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 226,545,278,942 236,166,109,311 240,280,651,084 231,970,348,075
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 827,601,442,137 1,332,054,751,174 1,251,376,390,125 1,248,226,750,775
1. Chi phí trả trước dài hạn 476,161,972,348 967,034,464,449 900,771,079,243 939,259,237,038
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 9,709,485,067 11,262,719,091 12,177,087,088 18,461,280,575
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 341,729,984,722 353,757,567,634 338,428,223,794 290,506,233,162
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 12,358,970,705,843 12,307,709,943,539 12,492,747,321,350 12,323,618,116,214
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 6,286,597,999,181 6,237,098,743,809 6,344,474,223,220 6,640,396,452,921
I. Nợ ngắn hạn 4,194,959,886,489 4,816,071,219,738 4,118,210,256,043 4,671,731,135,508
1. Phải trả người bán ngắn hạn 703,035,019,876 775,956,046,726 684,107,448,378 601,374,188,159
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 155,529,148,294 269,193,713,822 117,787,039,449 164,985,215,407
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 21,353,297,546 49,054,147,960 84,491,768,605 29,547,639,234
4. Phải trả người lao động 54,105,383,074 55,422,899,330 52,646,761,632 60,392,438,341
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 30,990,703,135 46,621,574,006 70,748,282,990 162,557,906,994
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 71,684,306,363 83,526,325,879 72,037,041,384 116,182,822,055
9. Phải trả ngắn hạn khác 241,526,311,436 360,750,414,641 256,196,290,380 160,175,107,934
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,903,383,054,665 3,146,195,784,420 2,754,317,392,179 3,356,436,604,939
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 5,204,350,090 4,980,768,412 4,198,200,509
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13,352,662,100 24,145,962,864 20,897,462,634 15,881,011,936
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,091,638,112,692 1,421,027,524,071 2,226,263,967,177 1,968,665,317,413
1. Phải trả người bán dài hạn 358,318,974 2,095,534,316
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 9,637,561,644 11,983,117,808 14,354,449,314
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 157,661,175,837 124,718,197,643 833,880,776,433 1,498,211,375,163
7. Phải trả dài hạn khác 10,128,368,337 10,128,368,337 10,128,368,337 8,828,368,337
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,913,852,687,900 1,274,197,840,283 1,367,900,373,093 459,530,039,597
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 6,072,372,706,662 6,070,611,199,730 6,148,273,098,130 5,683,221,663,293
I. Vốn chủ sở hữu 6,072,372,706,662 6,070,611,199,730 6,148,273,098,130 5,683,221,663,293
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,438,842,680,000 2,438,842,680,000 2,438,842,680,000 2,438,842,680,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,438,842,680,000 2,438,842,680,000 2,438,842,680,000 2,438,842,680,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 28,504,818,180 28,504,818,180 28,504,818,180 28,504,818,180
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 80,017,867,883 80,017,867,883 80,017,867,883 80,017,867,883
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 6,007,157,961 9,169,086,997 11,706,717,225 12,102,029,540
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,338,409,392 15,338,409,392 15,338,409,392 15,338,409,392
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 63,818,145,793 3,861,690,855 26,080,959,176 -168,925,785,494
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 71,866,705,549 63,023,773,080 63,527,414,919 63,527,414,919
- LNST chưa phân phối kỳ này -8,048,559,756 -59,162,082,225 -37,446,455,743 -232,453,200,413
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 3,439,843,627,453 3,494,876,646,423 3,547,781,646,274 3,277,341,643,792
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 12,358,970,705,843 12,307,709,943,539 12,492,747,321,350 12,323,618,116,214
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.