TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
7,003,560,931,617 |
6,552,543,616,927 |
6,726,974,350,387 |
6,490,597,461,339 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,906,470,260,028 |
1,477,738,638,974 |
1,777,111,963,722 |
2,504,586,231,552 |
|
1. Tiền |
872,357,598,125 |
929,809,493,924 |
590,435,566,235 |
1,350,752,868,900 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,034,112,661,903 |
547,929,145,050 |
1,186,676,397,487 |
1,153,833,362,652 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,223,861,928,767 |
1,755,125,000,000 |
1,591,496,436,000 |
1,279,801,986,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,223,861,928,767 |
1,755,125,000,000 |
1,591,496,436,000 |
1,279,801,986,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,200,155,553,433 |
1,669,683,972,484 |
2,232,483,606,062 |
1,477,613,836,487 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,377,359,866,815 |
1,147,216,535,884 |
1,479,260,927,915 |
945,647,259,724 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
306,916,956,561 |
357,446,443,630 |
327,846,074,724 |
369,555,670,396 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
375,673,358,986 |
11,797,289,636 |
252,644,690,310 |
22,078,344,806 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
159,391,612,437 |
174,725,718,086 |
193,489,650,201 |
175,969,241,794 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-19,186,241,366 |
-21,502,014,752 |
-20,757,737,088 |
-35,636,680,233 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,446,752,051,898 |
1,385,584,092,744 |
921,475,012,189 |
1,007,500,968,697 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,466,125,583,080 |
1,411,837,187,161 |
935,091,417,004 |
1,011,882,867,522 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-19,373,531,182 |
-26,253,094,417 |
-13,616,404,815 |
-4,381,898,825 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
226,321,137,491 |
264,411,912,725 |
204,407,332,414 |
221,094,438,603 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
43,167,804,154 |
34,395,774,122 |
30,484,240,324 |
30,384,333,291 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
179,434,588,147 |
226,780,608,518 |
170,907,025,784 |
187,759,063,657 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,718,745,190 |
3,235,530,085 |
3,016,066,306 |
2,951,041,655 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
5,355,409,774,226 |
5,755,166,326,612 |
5,765,772,970,963 |
5,833,020,654,875 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
95,298,227,376 |
24,913,740,441 |
13,633,610,910 |
15,580,975,578 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
69,840,447,398 |
|
|
2,095,534,315 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
2,940,160,000 |
|
3,642,750,000 |
3,621,150,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
22,517,619,978 |
24,913,740,441 |
9,990,860,910 |
9,864,291,263 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,869,151,093,016 |
2,893,034,228,689 |
2,814,587,370,502 |
2,732,743,440,848 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,652,154,133,579 |
2,673,257,748,016 |
2,639,134,767,854 |
2,564,623,146,761 |
|
- Nguyên giá |
4,639,999,469,000 |
4,742,279,144,678 |
4,821,879,654,246 |
4,825,440,530,235 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,987,845,335,421 |
-2,069,021,396,662 |
-2,182,744,886,392 |
-2,260,817,383,474 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
131,406,557,518 |
118,629,363,404 |
75,715,378,261 |
68,631,827,666 |
|
- Nguyên giá |
170,063,269,803 |
158,702,886,469 |
93,777,928,130 |
79,377,928,130 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-38,656,712,285 |
-40,073,523,065 |
-18,062,549,869 |
-10,746,100,464 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
85,590,401,919 |
101,147,117,269 |
99,737,224,387 |
99,488,466,421 |
|
- Nguyên giá |
114,647,435,013 |
131,561,706,382 |
131,799,496,518 |
133,424,576,970 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-29,057,033,094 |
-30,414,589,113 |
-32,062,272,131 |
-33,936,110,549 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
486,226,795,734 |
476,271,530,709 |
467,693,217,230 |
1,316,269,996,735 |
|
- Nguyên giá |
598,817,548,145 |
598,817,548,145 |
600,207,397,096 |
1,465,902,566,987 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-112,590,752,411 |
-122,546,017,436 |
-132,514,179,866 |
-149,632,570,252 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
820,586,937,021 |
792,725,966,288 |
978,201,731,112 |
288,229,142,864 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
820,586,937,021 |
792,725,966,288 |
978,201,731,112 |
288,229,142,864 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
256,545,278,942 |
236,166,109,311 |
240,280,651,084 |
231,970,348,075 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
226,545,278,942 |
236,166,109,311 |
240,280,651,084 |
231,970,348,075 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
30,000,000,000 |
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
827,601,442,137 |
1,332,054,751,174 |
1,251,376,390,125 |
1,248,226,750,775 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
476,161,972,348 |
967,034,464,449 |
900,771,079,243 |
939,259,237,038 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
9,709,485,067 |
11,262,719,091 |
12,177,087,088 |
18,461,280,575 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
341,729,984,722 |
353,757,567,634 |
338,428,223,794 |
290,506,233,162 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
12,358,970,705,843 |
12,307,709,943,539 |
12,492,747,321,350 |
12,323,618,116,214 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,286,597,999,181 |
6,237,098,743,809 |
6,344,474,223,220 |
6,640,396,452,921 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,194,959,886,489 |
4,816,071,219,738 |
4,118,210,256,043 |
4,671,731,135,508 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
703,035,019,876 |
775,956,046,726 |
684,107,448,378 |
601,374,188,159 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
155,529,148,294 |
269,193,713,822 |
117,787,039,449 |
164,985,215,407 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
21,353,297,546 |
49,054,147,960 |
84,491,768,605 |
29,547,639,234 |
|
4. Phải trả người lao động |
54,105,383,074 |
55,422,899,330 |
52,646,761,632 |
60,392,438,341 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
30,990,703,135 |
46,621,574,006 |
70,748,282,990 |
162,557,906,994 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
71,684,306,363 |
83,526,325,879 |
72,037,041,384 |
116,182,822,055 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
241,526,311,436 |
360,750,414,641 |
256,196,290,380 |
160,175,107,934 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,903,383,054,665 |
3,146,195,784,420 |
2,754,317,392,179 |
3,356,436,604,939 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
5,204,350,090 |
4,980,768,412 |
4,198,200,509 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
13,352,662,100 |
24,145,962,864 |
20,897,462,634 |
15,881,011,936 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,091,638,112,692 |
1,421,027,524,071 |
2,226,263,967,177 |
1,968,665,317,413 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
358,318,974 |
|
|
2,095,534,316 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
9,637,561,644 |
11,983,117,808 |
14,354,449,314 |
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
157,661,175,837 |
124,718,197,643 |
833,880,776,433 |
1,498,211,375,163 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
10,128,368,337 |
10,128,368,337 |
10,128,368,337 |
8,828,368,337 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,913,852,687,900 |
1,274,197,840,283 |
1,367,900,373,093 |
459,530,039,597 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
6,072,372,706,662 |
6,070,611,199,730 |
6,148,273,098,130 |
5,683,221,663,293 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
6,072,372,706,662 |
6,070,611,199,730 |
6,148,273,098,130 |
5,683,221,663,293 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,438,842,680,000 |
2,438,842,680,000 |
2,438,842,680,000 |
2,438,842,680,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,438,842,680,000 |
2,438,842,680,000 |
2,438,842,680,000 |
2,438,842,680,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
28,504,818,180 |
28,504,818,180 |
28,504,818,180 |
28,504,818,180 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
80,017,867,883 |
80,017,867,883 |
80,017,867,883 |
80,017,867,883 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
6,007,157,961 |
9,169,086,997 |
11,706,717,225 |
12,102,029,540 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,338,409,392 |
15,338,409,392 |
15,338,409,392 |
15,338,409,392 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
63,818,145,793 |
3,861,690,855 |
26,080,959,176 |
-168,925,785,494 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
71,866,705,549 |
63,023,773,080 |
63,527,414,919 |
63,527,414,919 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-8,048,559,756 |
-59,162,082,225 |
-37,446,455,743 |
-232,453,200,413 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
3,439,843,627,453 |
3,494,876,646,423 |
3,547,781,646,274 |
3,277,341,643,792 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
12,358,970,705,843 |
12,307,709,943,539 |
12,492,747,321,350 |
12,323,618,116,214 |
|