1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
31,582,862,344 |
37,841,150,530 |
38,016,984,028 |
28,298,783,842 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
31,582,862,344 |
37,841,150,530 |
38,016,984,028 |
28,298,783,842 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
22,526,637,276 |
22,476,863,021 |
22,494,816,571 |
23,348,447,830 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,056,225,068 |
15,364,287,509 |
15,522,167,457 |
4,950,336,012 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,621,986,295 |
1,682,481,813 |
1,340,572,564 |
922,606,855 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,395,592,839 |
6,657,102,495 |
6,617,400,844 |
6,660,551,490 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,377,870,384 |
6,528,684,201 |
6,441,794,337 |
6,660,551,490 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,459,945,984 |
1,541,031,594 |
1,899,747,193 |
984,901,512 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,265,651,535 |
6,362,793,024 |
7,542,765,978 |
8,078,928,403 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,442,978,995 |
2,485,842,209 |
802,826,006 |
-9,851,438,538 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
1,556,178 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
2,898,415 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
-1,342,237 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,442,978,995 |
2,485,842,209 |
802,826,006 |
-9,852,780,775 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,442,978,995 |
2,485,842,209 |
802,826,006 |
-9,852,780,775 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,442,978,995 |
2,485,842,209 |
802,826,006 |
-9,852,780,775 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-123 |
125 |
40 |
-495 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-123 |
125 |
40 |
-495 |
|