MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 31,582,862,344 37,841,150,530 38,016,984,028 28,298,783,842
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 31,582,862,344 37,841,150,530 38,016,984,028 28,298,783,842
4. Giá vốn hàng bán 22,526,637,276 22,476,863,021 22,494,816,571 23,348,447,830
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 9,056,225,068 15,364,287,509 15,522,167,457 4,950,336,012
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,621,986,295 1,682,481,813 1,340,572,564 922,606,855
7. Chi phí tài chính 6,395,592,839 6,657,102,495 6,617,400,844 6,660,551,490
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,377,870,384 6,528,684,201 6,441,794,337 6,660,551,490
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,459,945,984 1,541,031,594 1,899,747,193 984,901,512
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,265,651,535 6,362,793,024 7,542,765,978 8,078,928,403
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -2,442,978,995 2,485,842,209 802,826,006 -9,851,438,538
12. Thu nhập khác 1,556,178
13. Chi phí khác 2,898,415
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,342,237
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -2,442,978,995 2,485,842,209 802,826,006 -9,852,780,775
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -2,442,978,995 2,485,842,209 802,826,006 -9,852,780,775
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -2,442,978,995 2,485,842,209 802,826,006 -9,852,780,775
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -123 125 40 -495
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -123 125 40 -495
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.