MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 39,177,029,459 40,648,252,625 32,728,015,467 33,511,471,669
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 39,177,029,459 40,648,252,625 32,728,015,467 33,511,471,669
4. Giá vốn hàng bán 10,713,281,316 14,112,947,826 10,173,806,899 12,358,603,017
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 28,463,748,143 26,535,304,799 22,554,208,568 21,152,868,652
6. Doanh thu hoạt động tài chính 33,838,183 2,430,454,850 1,423,482,777 2,058,220,971
7. Chi phí tài chính 109,279,028 17,345,884 1,408,266,212
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,358,670,952
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,335,993,911 4,055,351,538 402,367,642 2,127,937,364
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,099,793,816 3,641,411,640 6,872,430,164 4,800,534,277
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 23,061,798,599 21,159,717,443 16,685,547,655 14,874,351,770
12. Thu nhập khác 23,628,364 74,605 3,387,311
13. Chi phí khác 33,013,564 21,673,595 2,504,861
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -9,385,200 -21,598,990 882,450
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 23,052,413,399 21,138,118,453 16,686,430,105 14,874,351,770
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,635,865,151 4,417,712,920 3,337,286,021 2,975,371,326
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 18,416,548,248 16,720,405,533 13,349,144,084 11,898,980,444
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 18,416,548,248 16,720,405,533 13,349,144,084 11,898,980,444
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,560 840 671 598
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.