1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
35,818,041,194 |
28,154,952,417 |
39,170,699,064 |
41,114,175,057 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
35,818,041,194 |
28,154,952,417 |
39,170,699,064 |
41,114,175,057 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
14,097,384,542 |
10,809,875,968 |
10,881,716,439 |
11,332,186,386 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
21,720,656,652 |
17,345,076,449 |
28,288,982,625 |
29,781,988,671 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
15,387,486 |
287,663,475 |
585,252,189 |
721,841,138 |
|
7. Chi phí tài chính |
260,685,303 |
183,163,596 |
191,161,502 |
83,061,584 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
172,732,901 |
183,163,596 |
187,681,438 |
83,061,584 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
624,381,814 |
210,548,626 |
656,443,139 |
483,000,143 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,386,678,032 |
3,621,399,985 |
4,116,205,748 |
5,646,166,973 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
16,464,298,989 |
13,617,627,717 |
23,910,424,425 |
24,291,601,109 |
|
12. Thu nhập khác |
5,920,636 |
|
|
22,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
7,371,671 |
|
1,692,930,128 |
30,161,778 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,451,035 |
|
-1,692,930,128 |
-8,161,778 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
16,462,847,954 |
13,617,627,717 |
22,217,494,297 |
24,283,439,331 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,211,276,761 |
2,964,214,094 |
4,978,604,971 |
4,899,241,066 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
12,251,571,193 |
10,653,413,623 |
17,238,889,326 |
19,384,198,265 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
12,251,571,193 |
10,653,413,623 |
17,238,889,326 |
19,384,198,265 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,038 |
09 |
1,460 |
1,642 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|