MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 35,818,041,194 28,154,952,417 39,170,699,064 41,114,175,057
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 35,818,041,194 28,154,952,417 39,170,699,064 41,114,175,057
4. Giá vốn hàng bán 14,097,384,542 10,809,875,968 10,881,716,439 11,332,186,386
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 21,720,656,652 17,345,076,449 28,288,982,625 29,781,988,671
6. Doanh thu hoạt động tài chính 15,387,486 287,663,475 585,252,189 721,841,138
7. Chi phí tài chính 260,685,303 183,163,596 191,161,502 83,061,584
- Trong đó: Chi phí lãi vay 172,732,901 183,163,596 187,681,438 83,061,584
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 624,381,814 210,548,626 656,443,139 483,000,143
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,386,678,032 3,621,399,985 4,116,205,748 5,646,166,973
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 16,464,298,989 13,617,627,717 23,910,424,425 24,291,601,109
12. Thu nhập khác 5,920,636 22,000,000
13. Chi phí khác 7,371,671 1,692,930,128 30,161,778
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,451,035 -1,692,930,128 -8,161,778
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 16,462,847,954 13,617,627,717 22,217,494,297 24,283,439,331
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,211,276,761 2,964,214,094 4,978,604,971 4,899,241,066
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 12,251,571,193 10,653,413,623 17,238,889,326 19,384,198,265
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 12,251,571,193 10,653,413,623 17,238,889,326 19,384,198,265
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,038 09 1,460 1,642
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.